(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breathing mask
B1

breathing mask

noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt nạ phòng độc mặt nạ hô hấp khẩu trang phòng độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breathing mask'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt nạ được đeo trên miệng và mũi để lọc không khí hít vào.

Definition (English Meaning)

A mask worn over the mouth and nose to filter air that is breathed in.

Ví dụ Thực tế với 'Breathing mask'

  • "The workers wore breathing masks to protect themselves from the dust."

    "Các công nhân đeo mặt nạ phòng độc để bảo vệ bản thân khỏi bụi."

  • "The firefighter put on his breathing mask before entering the burning building."

    "Người lính cứu hỏa đeo mặt nạ phòng độc trước khi bước vào tòa nhà đang cháy."

  • "Doctors and nurses wear breathing masks in the operating room."

    "Bác sĩ và y tá đeo khẩu trang/mặt nạ phòng độc trong phòng phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breathing mask'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breathing mask
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

respirator(mặt nạ phòng độc)
face mask(khẩu trang/mặt nạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oxygen mask(mặt nạ oxy)
gas mask(mặt nạ phòng hơi độc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế/An toàn lao động

Ghi chú Cách dùng 'Breathing mask'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mặt nạ phòng độc, mặt nạ hô hấp. Thường được sử dụng trong môi trường có không khí ô nhiễm, bụi bẩn, hoặc trong y tế để cung cấp oxy hoặc hỗ trợ hô hấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* with: Sử dụng khi mô tả việc trang bị hoặc sử dụng mặt nạ (e.g., "He was equipped with a breathing mask.").
* for: Sử dụng khi mô tả mục đích sử dụng của mặt nạ (e.g., "This breathing mask is for protection against dust.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breathing mask'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I lived in a city with heavy air pollution, I would wear a breathing mask every day.
Nếu tôi sống ở một thành phố có ô nhiễm không khí nghiêm trọng, tôi sẽ đeo khẩu trang chống độc mỗi ngày.
Phủ định
If there weren't so much smoke, I wouldn't need a breathing mask.
Nếu không có nhiều khói như vậy, tôi sẽ không cần khẩu trang chống độc.
Nghi vấn
Would you feel safer if you wore a breathing mask in that crowded place?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu bạn đeo khẩu trang chống độc ở nơi đông người đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)