breathing mask
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breathing mask'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặt nạ được đeo trên miệng và mũi để lọc không khí hít vào.
Ví dụ Thực tế với 'Breathing mask'
-
"The workers wore breathing masks to protect themselves from the dust."
"Các công nhân đeo mặt nạ phòng độc để bảo vệ bản thân khỏi bụi."
-
"The firefighter put on his breathing mask before entering the burning building."
"Người lính cứu hỏa đeo mặt nạ phòng độc trước khi bước vào tòa nhà đang cháy."
-
"Doctors and nurses wear breathing masks in the operating room."
"Bác sĩ và y tá đeo khẩu trang/mặt nạ phòng độc trong phòng phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breathing mask'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breathing mask
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breathing mask'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mặt nạ phòng độc, mặt nạ hô hấp. Thường được sử dụng trong môi trường có không khí ô nhiễm, bụi bẩn, hoặc trong y tế để cung cấp oxy hoặc hỗ trợ hô hấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: Sử dụng khi mô tả việc trang bị hoặc sử dụng mặt nạ (e.g., "He was equipped with a breathing mask.").
* for: Sử dụng khi mô tả mục đích sử dụng của mặt nạ (e.g., "This breathing mask is for protection against dust.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breathing mask'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived in a city with heavy air pollution, I would wear a breathing mask every day.
|
Nếu tôi sống ở một thành phố có ô nhiễm không khí nghiêm trọng, tôi sẽ đeo khẩu trang chống độc mỗi ngày. |
| Phủ định |
If there weren't so much smoke, I wouldn't need a breathing mask.
|
Nếu không có nhiều khói như vậy, tôi sẽ không cần khẩu trang chống độc. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you wore a breathing mask in that crowded place?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu bạn đeo khẩu trang chống độc ở nơi đông người đó? |