sprightly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprightly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy năng lượng, nhiệt huyết và sự sống động; hoạt bát, nhanh nhẹn.
Definition (English Meaning)
Full of energy, enthusiasm, and liveliness.
Ví dụ Thực tế với 'Sprightly'
-
"He was quite sprightly for his age."
"Ông ấy khá hoạt bát so với tuổi của mình."
-
"The sprightly old woman walked a mile every day."
"Bà cụ nhanh nhẹn đi bộ một dặm mỗi ngày."
-
"The music was sprightly and uplifting."
"Âm nhạc thì sôi động và nâng cao tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprightly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sprightly
- Adverb: sprightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprightly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sprightly' thường được dùng để miêu tả người, đặc biệt là người lớn tuổi, hoặc những vật gì đó có vẻ linh hoạt và tràn đầy năng lượng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự trẻ trung và khỏe mạnh hơn là chỉ đơn thuần là nhanh nhẹn. Khác với 'agile' (nhanh nhẹn, lanh lợi), 'sprightly' chú trọng vào sự tràn đầy sức sống hơn là khả năng di chuyển khéo léo. So với 'lively' (sống động), 'sprightly' mang một ý nghĩa mạnh mẽ và cụ thể hơn về sự nhanh nhẹn và tràn đầy năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprightly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sprightly old man still dances every week is inspiring.
|
Việc ông lão nhanh nhẹn vẫn nhảy múa mỗi tuần thật truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
It isn't true that she is sprightly despite her age.
|
Không đúng là cô ấy nhanh nhẹn bất chấp tuổi tác. |
| Nghi vấn |
Whether the sprightly child will win the race is still uncertain.
|
Liệu đứa trẻ nhanh nhẹn có thắng cuộc đua hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elderly woman was surprisingly sprightly: she walked briskly every morning and attended dance classes twice a week.
|
Người phụ nữ lớn tuổi ấy thật ngạc nhiên là nhanh nhẹn: bà đi bộ nhanh chóng mỗi sáng và tham gia lớp học nhảy hai lần một tuần. |
| Phủ định |
He was not sprightly in his movements: his steps were slow and deliberate, each one carefully placed.
|
Anh ta không nhanh nhẹn trong cử động: bước chân của anh ta chậm rãi và cẩn trọng, mỗi bước đều được đặt cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is her grandmother still so sprightly: does she still enjoy gardening and long walks?
|
Bà của cô ấy vẫn còn nhanh nhẹn chứ: bà ấy vẫn thích làm vườn và đi bộ đường dài chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken better care of her health, she would be more sprightly now.
|
Nếu cô ấy chăm sóc sức khỏe tốt hơn, cô ấy đã nhanh nhẹn hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so careless, he wouldn't be walking so un-sprightly today.
|
Nếu anh ấy không quá bất cẩn, anh ấy đã không đi lại chậm chạp như vậy ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had won the lottery, would they be living a more sprightly lifestyle now?
|
Nếu họ trúng xổ số, liệu họ có đang sống một lối sống năng động hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken better care of herself, she would have remained sprightly even in her old age.
|
Nếu cô ấy chăm sóc bản thân tốt hơn, cô ấy đã có thể giữ được sự nhanh nhẹn ngay cả khi về già. |
| Phủ định |
If the old man had not been so sprightly, he wouldn't have survived the fall.
|
Nếu ông lão không nhanh nhẹn như vậy, ông ấy đã không sống sót sau cú ngã. |
| Nghi vấn |
Would he have danced so sprightly if he had known about his heart condition?
|
Liệu anh ấy có nhảy nhót nhanh nhẹn như vậy nếu anh ấy biết về tình trạng tim của mình? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her grandmother was surprisingly sprightly for her age.
|
Cô ấy nói rằng bà của cô ấy đáng ngạc nhiên là nhanh nhẹn so với tuổi của bà. |
| Phủ định |
He told me that he did not feel sprightly after staying up all night.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy hoạt bát sau khi thức cả đêm. |
| Nghi vấn |
She asked if the dancers had been sprightly during the performance.
|
Cô ấy hỏi liệu các vũ công có nhanh nhẹn trong suốt buổi biểu diễn hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sprightly old woman walks to the park every day.
|
Bà cụ nhanh nhẹn đi bộ đến công viên mỗi ngày. |
| Phủ định |
Isn't she sprightly for her age?
|
Không phải bà ấy nhanh nhẹn so với tuổi của mình sao? |
| Nghi vấn |
Is the sprightly dancer performing tonight?
|
Có phải vũ công nhanh nhẹn biểu diễn tối nay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the accident, she had been a sprightly dancer, full of energy and grace.
|
Trước tai nạn, cô ấy đã từng là một vũ công hoạt bát, tràn đầy năng lượng và duyên dáng. |
| Phủ định |
He had not been so sprightly since his youth, before the arthritis began to affect him.
|
Anh ấy đã không còn nhanh nhẹn kể từ thời trẻ của mình, trước khi bệnh viêm khớp bắt đầu ảnh hưởng đến anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the old dog been this sprightly before the vet prescribed the new medication?
|
Con chó già đã từng nhanh nhẹn như vậy trước khi bác sĩ thú y kê đơn thuốc mới này chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is sprightly for her age.
|
Cô ấy nhanh nhẹn so với tuổi của mình. |
| Phủ định |
He does not walk sprightly after the injury.
|
Anh ấy không đi lại nhanh nhẹn sau chấn thương. |
| Nghi vấn |
Does she always act sprightly in the morning?
|
Cô ấy có luôn hành động hoạt bát vào buổi sáng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even at 80, she is as sprightly as a young girl.
|
Ngay cả ở tuổi 80, bà ấy vẫn nhanh nhẹn như một cô gái trẻ. |
| Phủ định |
He is less sprightly than he used to be.
|
Anh ấy không còn nhanh nhẹn như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is she the most sprightly dancer in the troupe?
|
Cô ấy có phải là vũ công nhanh nhẹn nhất trong đoàn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's sprightly energy filled the room during the party.
|
Năng lượng hoạt bát của bọn trẻ lấp đầy căn phòng trong suốt bữa tiệc. |
| Phủ định |
The dog's sprightly behavior wasn't apparent after its long walk.
|
Hành vi hoạt bát của con chó không rõ ràng sau một quãng đường đi bộ dài. |
| Nghi vấn |
Is the class's sprightly participation a reflection of the teacher's enthusiasm?
|
Sự tham gia hoạt bát của lớp có phải là sự phản ánh sự nhiệt tình của giáo viên không? |