broken promise
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broken promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời hứa đã bị vi phạm hoặc không được thực hiện.
Ví dụ Thực tế với 'Broken promise'
-
"His broken promise left her feeling betrayed."
"Lời hứa không giữ của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy bị phản bội."
-
"The government's broken promises led to widespread protests."
"Những lời hứa không giữ của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng."
-
"A broken promise can damage a relationship irreparably."
"Một lời hứa không giữ có thể gây tổn hại không thể hàn gắn cho một mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broken promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broken promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thất vọng, mất niềm tin hoặc sự phản bội. Nó thường ám chỉ một sự kỳ vọng không được đáp ứng. Khác với 'unfulfilled promise' chỉ đơn thuần là lời hứa chưa được thực hiện (có thể do hoàn cảnh khách quan), 'broken promise' nhấn mạnh trách nhiệm và sự sai trái của người hứa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broken promise'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to break her promise if she doesn't find a solution.
|
Cô ấy sẽ thất hứa nếu cô ấy không tìm ra giải pháp. |
| Phủ định |
They are not going to break their promise to support the project.
|
Họ sẽ không thất hứa về việc hỗ trợ dự án. |
| Nghi vấn |
Are you going to break your promise to help me move?
|
Bạn có định thất hứa về việc giúp tôi chuyển nhà không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finally arrives, I will have been anticipating her arrival, knowing she will have been breaking promises for weeks.
|
Đến lúc cô ấy đến, tôi sẽ đã chờ đợi sự xuất hiện của cô ấy, biết rằng cô ấy sẽ đã thất hứa trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By next month, the company won't have been breaking promises regarding the product launch, as it will finally be released.
|
Đến tháng tới, công ty sẽ không còn thất hứa về việc ra mắt sản phẩm nữa, vì nó cuối cùng cũng sẽ được phát hành. |
| Nghi vấn |
Will the politician have been breaking promises to the voters by the time the next election comes around?
|
Liệu chính trị gia có tiếp tục thất hứa với cử tri vào thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra không? |