fulfilled promise
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfilled promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời hứa đã được giữ hoặc hoàn thành.
Definition (English Meaning)
A promise that has been kept or completed.
Ví dụ Thực tế với 'Fulfilled promise'
-
"The fulfilled promise brought immense joy to the children."
"Lời hứa đã được thực hiện mang lại niềm vui vô bờ cho lũ trẻ."
-
"A fulfilled promise builds strong relationships."
"Một lời hứa được thực hiện xây dựng các mối quan hệ vững chắc."
-
"The politician won the election based on his fulfilled promises."
"Chính trị gia đã thắng cử dựa trên những lời hứa đã thực hiện của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfilled promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fulfill (động từ gốc)
- Adjective: fulfilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulfilled promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fulfilled' trong cụm này bổ nghĩa cho danh từ 'promise', nhấn mạnh rằng lời hứa đó không chỉ được đưa ra mà còn đã được thực hiện. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tin tưởng, trách nhiệm và sự hài lòng khi những mong đợi đã được đáp ứng. Khác với 'broken promise' (lời hứa bị phá vỡ), 'unfulfilled promise' (lời hứa chưa được thực hiện), 'fulfilled promise' mang lại cảm giác hoàn thành và đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfilled promise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.