kept promise
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kept promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ lời hứa, thực hiện một cam kết hoặc thỏa thuận mà ai đó đã đưa ra.
Definition (English Meaning)
To fulfill a commitment or agreement that one has made.
Ví dụ Thực tế với 'Kept promise'
-
"He kept his promise to help me move."
"Anh ấy đã giữ lời hứa giúp tôi chuyển nhà."
-
"She always keeps her promises, which is why I trust her so much."
"Cô ấy luôn giữ lời hứa, đó là lý do tại sao tôi tin tưởng cô ấy rất nhiều."
-
"The company kept its promise to deliver the product on time."
"Công ty đã giữ lời hứa giao sản phẩm đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kept promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep (past tense: kept)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kept promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc trung thực và đáng tin cậy. 'Kept' là dạng quá khứ của động từ 'keep', cho thấy hành động giữ lời hứa đã xảy ra. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá cao sự trung thực và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kept promise'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She kept her promise to visit, didn't she?
|
Cô ấy đã giữ lời hứa đến thăm, phải không? |
| Phủ định |
They didn't keep their promise to help, did they?
|
Họ đã không giữ lời hứa giúp đỡ, phải không? |
| Nghi vấn |
He kept his promise, didn't he?
|
Anh ấy đã giữ lời hứa của mình, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She kept her promise to visit her grandmother last weekend.
|
Cô ấy đã giữ lời hứa đến thăm bà của mình vào cuối tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't keep his promise to help me with the project.
|
Anh ấy đã không giữ lời hứa giúp tôi làm dự án. |
| Nghi vấn |
Did you keep your promise to be on time?
|
Bạn có giữ lời hứa đến đúng giờ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's kept promise brought him great respect.
|
Lời hứa được giữ của anh trai tôi mang lại cho anh ấy sự kính trọng lớn. |
| Phủ định |
The company's broken promises, not its kept promise, led to its downfall.
|
Những lời hứa bị phá vỡ của công ty, chứ không phải lời hứa đã giữ, đã dẫn đến sự sụp đổ của nó. |
| Nghi vấn |
Was Sarah's kept promise the reason for her promotion?
|
Lời hứa đã giữ của Sarah có phải là lý do cho sự thăng chức của cô ấy không? |