(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kept promise
B1

kept promise

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giữ lời hứa thực hiện lời hứa làm đúng lời hứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kept promise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ lời hứa, thực hiện một cam kết hoặc thỏa thuận mà ai đó đã đưa ra.

Definition (English Meaning)

To fulfill a commitment or agreement that one has made.

Ví dụ Thực tế với 'Kept promise'

  • "He kept his promise to help me move."

    "Anh ấy đã giữ lời hứa giúp tôi chuyển nhà."

  • "She always keeps her promises, which is why I trust her so much."

    "Cô ấy luôn giữ lời hứa, đó là lý do tại sao tôi tin tưởng cô ấy rất nhiều."

  • "The company kept its promise to deliver the product on time."

    "Công ty đã giữ lời hứa giao sản phẩm đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kept promise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: keep (past tense: kept)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Kept promise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc trung thực và đáng tin cậy. 'Kept' là dạng quá khứ của động từ 'keep', cho thấy hành động giữ lời hứa đã xảy ra. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá cao sự trung thực và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kept promise'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She kept her promise to visit, didn't she?
Cô ấy đã giữ lời hứa đến thăm, phải không?
Phủ định
They didn't keep their promise to help, did they?
Họ đã không giữ lời hứa giúp đỡ, phải không?
Nghi vấn
He kept his promise, didn't he?
Anh ấy đã giữ lời hứa của mình, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She kept her promise to visit her grandmother last weekend.
Cô ấy đã giữ lời hứa đến thăm bà của mình vào cuối tuần trước.
Phủ định
He didn't keep his promise to help me with the project.
Anh ấy đã không giữ lời hứa giúp tôi làm dự án.
Nghi vấn
Did you keep your promise to be on time?
Bạn có giữ lời hứa đến đúng giờ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother's kept promise brought him great respect.
Lời hứa được giữ của anh trai tôi mang lại cho anh ấy sự kính trọng lớn.
Phủ định
The company's broken promises, not its kept promise, led to its downfall.
Những lời hứa bị phá vỡ của công ty, chứ không phải lời hứa đã giữ, đã dẫn đến sự sụp đổ của nó.
Nghi vấn
Was Sarah's kept promise the reason for her promotion?
Lời hứa đã giữ của Sarah có phải là lý do cho sự thăng chức của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)