medal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một huy chương, thường là một đĩa hoặc ngôi sao bằng kim loại, được trao như một phần thưởng cho sự dũng cảm, công trạng hoặc phục vụ.
Ví dụ Thực tế với 'Medal'
-
"She won a gold medal for swimming."
"Cô ấy đã giành được huy chương vàng môn bơi lội."
-
"The soldier received a medal for his courage."
"Người lính nhận được huy chương vì sự dũng cảm của mình."
-
"The Olympic medals are highly prized."
"Những huy chương Olympic rất được trân trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Huy chương được trao để ghi nhận thành tích xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao, quân sự đến khoa học và nghệ thuật. Nó mang ý nghĩa biểu tượng cho sự nỗ lực, cống hiến và thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'medal for' khi nói về lý do, thành tích đạt được huy chương (ví dụ: medal for bravery). Dùng 'medal with' khi nói về huy chương có gắn kèm, đính kèm cái gì (ví dụ: a medal with a ribbon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he trained so hard, he won a medal.
|
Bởi vì anh ấy đã tập luyện rất chăm chỉ, anh ấy đã giành được một huy chương. |
| Phủ định |
Although she competed bravely, she didn't win a medal.
|
Mặc dù cô ấy đã thi đấu dũng cảm, cô ấy đã không giành được huy chương. |
| Nghi vấn |
If he hadn't participated, would the team have won a medal?
|
Nếu anh ấy không tham gia, liệu đội có giành được huy chương không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed me the medal that she won.
|
Cô ấy cho tôi xem chiếc huy chương mà cô ấy đã giành được. |
| Phủ định |
He didn't think that medal was his.
|
Anh ấy không nghĩ chiếc huy chương đó là của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is this medal what you were looking for?
|
Có phải chiếc huy chương này là thứ bạn đang tìm kiếm không? |