(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medal
B1

medal

noun

Nghĩa tiếng Việt

huy chương mề đay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một huy chương, thường là một đĩa hoặc ngôi sao bằng kim loại, được trao như một phần thưởng cho sự dũng cảm, công trạng hoặc phục vụ.

Definition (English Meaning)

A metal disc or star given as an award for bravery, merit, or service.

Ví dụ Thực tế với 'Medal'

  • "She won a gold medal for swimming."

    "Cô ấy đã giành được huy chương vàng môn bơi lội."

  • "The soldier received a medal for his courage."

    "Người lính nhận được huy chương vì sự dũng cảm của mình."

  • "The Olympic medals are highly prized."

    "Những huy chương Olympic rất được trân trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trophy(cúp)
ribbon(dải ruy băng)
badge(huy hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Quân sự Vinh danh

Ghi chú Cách dùng 'Medal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Huy chương được trao để ghi nhận thành tích xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao, quân sự đến khoa học và nghệ thuật. Nó mang ý nghĩa biểu tượng cho sự nỗ lực, cống hiến và thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Dùng 'medal for' khi nói về lý do, thành tích đạt được huy chương (ví dụ: medal for bravery). Dùng 'medal with' khi nói về huy chương có gắn kèm, đính kèm cái gì (ví dụ: a medal with a ribbon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medal'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he trained so hard, he won a medal.
Bởi vì anh ấy đã tập luyện rất chăm chỉ, anh ấy đã giành được một huy chương.
Phủ định
Although she competed bravely, she didn't win a medal.
Mặc dù cô ấy đã thi đấu dũng cảm, cô ấy đã không giành được huy chương.
Nghi vấn
If he hadn't participated, would the team have won a medal?
Nếu anh ấy không tham gia, liệu đội có giành được huy chương không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed me the medal that she won.
Cô ấy cho tôi xem chiếc huy chương mà cô ấy đã giành được.
Phủ định
He didn't think that medal was his.
Anh ấy không nghĩ chiếc huy chương đó là của anh ấy.
Nghi vấn
Is this medal what you were looking for?
Có phải chiếc huy chương này là thứ bạn đang tìm kiếm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)