(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brook
B1

brook

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suối dòng suối nhỏ chịu đựng (trong cấu trúc phủ định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dòng suối nhỏ tự nhiên nước ngọt.

Definition (English Meaning)

A small natural stream of fresh water.

Ví dụ Thực tế với 'Brook'

  • "They sat by the brook, listening to the water flow."

    "Họ ngồi bên bờ suối, lắng nghe tiếng nước chảy."

  • "The village is located near a clear brook."

    "Ngôi làng nằm gần một con suối trong vắt."

  • "He will brook no interference in his affairs."

    "Anh ấy sẽ không chịu đựng bất kỳ sự can thiệp nào vào công việc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stream(suối)
creek(lạch, rạch nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

river(sông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Brook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brook' thường dùng để chỉ những dòng suối nhỏ, nông và có dòng chảy chậm, thường chảy qua các vùng nông thôn hoặc rừng núi. Nó có kích thước nhỏ hơn một con sông (river). 'Stream' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'brook' mang sắc thái thơ mộng và yên bình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across by in

across (băng qua): chỉ sự di chuyển hoặc vị trí từ bên này sang bên kia của con suối. by (bên cạnh): chỉ vị trí gần con suối. in (trong): thường dùng khi nói về việc ở trong nước của con suối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brook'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)