brook
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brook'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dòng suối nhỏ tự nhiên nước ngọt.
Ví dụ Thực tế với 'Brook'
-
"They sat by the brook, listening to the water flow."
"Họ ngồi bên bờ suối, lắng nghe tiếng nước chảy."
-
"The village is located near a clear brook."
"Ngôi làng nằm gần một con suối trong vắt."
-
"He will brook no interference in his affairs."
"Anh ấy sẽ không chịu đựng bất kỳ sự can thiệp nào vào công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brook'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brook'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brook' thường dùng để chỉ những dòng suối nhỏ, nông và có dòng chảy chậm, thường chảy qua các vùng nông thôn hoặc rừng núi. Nó có kích thước nhỏ hơn một con sông (river). 'Stream' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'brook' mang sắc thái thơ mộng và yên bình hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
across (băng qua): chỉ sự di chuyển hoặc vị trí từ bên này sang bên kia của con suối. by (bên cạnh): chỉ vị trí gần con suối. in (trong): thường dùng khi nói về việc ở trong nước của con suối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brook'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.