(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waterfall
B1

waterfall

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thác thác nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterfall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thác nước, dòng nước đổ từ trên cao xuống, hình thành khi sông hoặc suối chảy qua vách đá hoặc dốc đứng.

Definition (English Meaning)

A cascade of water falling from a height, formed when a river or stream flows over a precipice or steep incline.

Ví dụ Thực tế với 'Waterfall'

  • "We visited a beautiful waterfall in Yosemite National Park."

    "Chúng tôi đã tham quan một thác nước tuyệt đẹp ở Công viên Quốc gia Yosemite."

  • "The sound of the waterfall was deafening."

    "Âm thanh của thác nước rất lớn, gần như làm điếc tai."

  • "Many tourists visit the waterfall every year."

    "Nhiều khách du lịch đến thăm thác nước mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waterfall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

river(sông)
stream(suối) cliff(vách đá)
pool(vũng nước)
erosion(xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Waterfall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, đẹp mắt. Khác với 'cascade' có thể chỉ những dòng nước nhỏ hơn, không nhất thiết đổ từ độ cao lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near behind

* **at:** Dùng để chỉ vị trí chung chung của một người hoặc vật ở thác nước. Ví dụ: 'We stopped at the waterfall to take some pictures.'
* **near:** Chỉ vị trí gần thác nước. Ví dụ: 'The hotel is near the waterfall.'
* **behind:** Chỉ vị trí ở phía sau thác nước. Ví dụ: 'There is a cave behind the waterfall.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterfall'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Visiting waterfalls is a wonderful experience.
Tham quan thác nước là một trải nghiệm tuyệt vời.
Phủ định
He dislikes visiting waterfalls during the rainy season.
Anh ấy không thích tham quan thác nước vào mùa mưa.
Nghi vấn
Is photographing waterfalls your favorite hobby?
Chụp ảnh thác nước có phải là sở thích yêu thích của bạn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should visit the waterfall this weekend.
Chúng ta nên đến thăm thác nước vào cuối tuần này.
Phủ định
You cannot swim near the waterfall; it's too dangerous.
Bạn không thể bơi gần thác nước; nó quá nguy hiểm.
Nghi vấn
Could there be a hidden cave behind the waterfall?
Liệu có thể có một hang động bí mật phía sau thác nước không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it rains heavily, the waterfall will become more powerful.
Nếu trời mưa lớn, thác nước sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
Phủ định
If it doesn't rain for weeks, the waterfall won't be as impressive.
Nếu không mưa trong nhiều tuần, thác nước sẽ không còn ấn tượng nữa.
Nghi vấn
Will the waterfall dry up if the drought continues?
Liệu thác nước có cạn kiệt nếu hạn hán tiếp diễn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it rains heavily in the mountains, the waterfall becomes more powerful.
Nếu trời mưa lớn ở vùng núi, thác nước trở nên mạnh mẽ hơn.
Phủ định
If the river doesn't have enough water, the waterfall doesn't flow strongly.
Nếu sông không có đủ nước, thác nước không chảy mạnh.
Nghi vấn
If the weather is dry for a long time, does the waterfall dry up?
Nếu thời tiết khô hạn trong một thời gian dài, thác nước có bị khô cạn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a beautiful waterfall near my house.
Có một thác nước tuyệt đẹp gần nhà tôi.
Phủ định
Isn't there a waterfall in this area?
Không phải có một thác nước ở khu vực này sao?
Nghi vấn
Is there a waterfall we can visit today?
Có thác nước nào chúng ta có thể ghé thăm hôm nay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The waterfall is a popular tourist attraction.
Thác nước là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.
Phủ định
This waterfall is not very high.
Thác nước này không cao lắm.
Nghi vấn
Is there a waterfall near here?
Có thác nước nào gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)