(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brown-noser
B2

brown-noser

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ nịnh bợ người bợ đỡ kẻ xu nịnh thằng nịnh hót con nịnh hót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brown-noser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cố gắng lấy lòng những người giàu có hoặc có ảnh hưởng bằng cách tâng bốc.

Definition (English Meaning)

A person who tries to win favor from wealthy or influential people by flattery.

Ví dụ Thực tế với 'Brown-noser'

  • "He's such a brown-noser; he's always praising the boss's ideas, even when they're terrible."

    "Anh ta đúng là một kẻ nịnh bợ; anh ta luôn ca ngợi những ý tưởng của sếp, ngay cả khi chúng tệ hại."

  • "Don't be such a brown-noser; just do your job and you'll be fine."

    "Đừng có nịnh bợ như vậy; cứ làm tốt công việc của bạn thì mọi chuyện sẽ ổn thôi."

  • "The brown-nosers in the office are always trying to get ahead by sucking up to the manager."

    "Những kẻ nịnh bợ trong văn phòng luôn cố gắng tiến thân bằng cách bợ đỡ quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brown-noser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brown-noser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Công sở

Ghi chú Cách dùng 'Brown-noser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brown-noser' mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động tâng bốc quá mức, nịnh bợ một cách lộ liễu để đạt được lợi ích cá nhân. Khác với 'flatterer' (người hay tâng bốc), 'brown-noser' ám chỉ sự vụ lợi và thiếu chân thành rõ rệt hơn. Từ này thường được dùng trong môi trường công sở hoặc các tình huống có sự phân cấp quyền lực rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brown-noser'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been less of a brown-noser, his colleagues would have respected him more.
Nếu anh ta bớt nịnh bợ hơn, các đồng nghiệp đã tôn trọng anh ta hơn.
Phủ định
If she hadn't been such a brown-noser, she might not have gotten that promotion.
Nếu cô ấy không nịnh bợ như vậy, có lẽ cô ấy đã không được thăng chức.
Nghi vấn
Would he have succeeded in the company if he had been less of a brown-noser?
Liệu anh ấy có thành công trong công ty nếu anh ấy bớt nịnh bợ hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he gets promoted, he will have been brown-nosing the boss for five years.
Vào thời điểm anh ta được thăng chức, anh ta sẽ đã nịnh bợ sếp được năm năm.
Phủ định
She won't have been brown-nosing her way to the top; she's genuinely talented.
Cô ấy sẽ không nịnh bợ để lên đỉnh cao; cô ấy thực sự tài năng.
Nghi vấn
Will he have been brown-nosing the committee to get his proposal approved by next week?
Liệu anh ta có nịnh bợ ủy ban để đề xuất của mình được phê duyệt trước tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)