brown-noser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brown-noser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố gắng lấy lòng những người giàu có hoặc có ảnh hưởng bằng cách tâng bốc.
Definition (English Meaning)
A person who tries to win favor from wealthy or influential people by flattery.
Ví dụ Thực tế với 'Brown-noser'
-
"He's such a brown-noser; he's always praising the boss's ideas, even when they're terrible."
"Anh ta đúng là một kẻ nịnh bợ; anh ta luôn ca ngợi những ý tưởng của sếp, ngay cả khi chúng tệ hại."
-
"Don't be such a brown-noser; just do your job and you'll be fine."
"Đừng có nịnh bợ như vậy; cứ làm tốt công việc của bạn thì mọi chuyện sẽ ổn thôi."
-
"The brown-nosers in the office are always trying to get ahead by sucking up to the manager."
"Những kẻ nịnh bợ trong văn phòng luôn cố gắng tiến thân bằng cách bợ đỡ quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brown-noser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brown-noser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brown-noser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brown-noser' mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động tâng bốc quá mức, nịnh bợ một cách lộ liễu để đạt được lợi ích cá nhân. Khác với 'flatterer' (người hay tâng bốc), 'brown-noser' ám chỉ sự vụ lợi và thiếu chân thành rõ rệt hơn. Từ này thường được dùng trong môi trường công sở hoặc các tình huống có sự phân cấp quyền lực rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brown-noser'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been less of a brown-noser, his colleagues would have respected him more.
|
Nếu anh ta bớt nịnh bợ hơn, các đồng nghiệp đã tôn trọng anh ta hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been such a brown-noser, she might not have gotten that promotion.
|
Nếu cô ấy không nịnh bợ như vậy, có lẽ cô ấy đã không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded in the company if he had been less of a brown-noser?
|
Liệu anh ấy có thành công trong công ty nếu anh ấy bớt nịnh bợ hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he gets promoted, he will have been brown-nosing the boss for five years.
|
Vào thời điểm anh ta được thăng chức, anh ta sẽ đã nịnh bợ sếp được năm năm. |
| Phủ định |
She won't have been brown-nosing her way to the top; she's genuinely talented.
|
Cô ấy sẽ không nịnh bợ để lên đỉnh cao; cô ấy thực sự tài năng. |
| Nghi vấn |
Will he have been brown-nosing the committee to get his proposal approved by next week?
|
Liệu anh ta có nịnh bợ ủy ban để đề xuất của mình được phê duyệt trước tuần tới không? |