office politics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Office politics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động và mối quan hệ giữa mọi người trong một tổ chức, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến việc sử dụng quyền lực để đạt được lợi thế.
Definition (English Meaning)
The activities and relationships between people in an organization, especially those that involve using power to get an advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Office politics'
-
"He's very good at playing office politics."
"Anh ta rất giỏi trong việc tham gia vào các hoạt động chính trị ở văn phòng."
-
"She managed to get promoted by navigating the office politics skillfully."
"Cô ấy đã xoay sở để được thăng chức bằng cách điều hướng khéo léo các hoạt động chính trị ở văn phòng."
-
"I try to stay out of office politics and just focus on my work."
"Tôi cố gắng tránh xa các hoạt động chính trị ở văn phòng và chỉ tập trung vào công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Office politics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: office politics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Office politics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng các thủ đoạn, mánh khóe, hoặc lợi dụng các mối quan hệ cá nhân để thăng tiến hoặc đạt được mục tiêu cá nhân trong môi trường công sở, thay vì dựa vào năng lực thực sự. Khác với "company culture" (văn hóa công ty), "office politics" tập trung vào khía cạnh cạnh tranh và đôi khi không lành mạnh trong các mối quan hệ nơi làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In office politics": Đề cập đến việc tham gia hoặc bị ảnh hưởng bởi các hoạt động chính trị trong văn phòng. Ví dụ: "She is involved in office politics." (Cô ấy tham gia vào các hoạt động chính trị trong văn phòng).
"Of office politics": Đề cập đến bản chất hoặc đặc điểm của các hoạt động chính trị trong văn phòng. Ví dụ: "The negativity of office politics can be damaging." (Sự tiêu cực của các hoạt động chính trị trong văn phòng có thể gây tổn hại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Office politics'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She skillfully navigates office politics to advance her career.
|
Cô ấy khéo léo điều hướng các chính trị văn phòng để thăng tiến sự nghiệp. |
| Phủ định |
He refuses to participate in office politics, preferring to focus on his work.
|
Anh ấy từ chối tham gia vào chính trị văn phòng, thích tập trung vào công việc của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Are you involved in office politics to get ahead?
|
Bạn có tham gia vào chính trị văn phòng để tiến lên không? |