budget-friendly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget-friendly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá cả phải chăng, không tốn kém, hợp túi tiền.
Definition (English Meaning)
Affordable; inexpensive; not too expensive.
Ví dụ Thực tế với 'Budget-friendly'
-
"This hotel offers budget-friendly accommodations."
"Khách sạn này cung cấp chỗ ở với giá cả phải chăng."
-
"We are looking for a budget-friendly restaurant."
"Chúng tôi đang tìm một nhà hàng giá cả phải chăng."
-
"This is a budget-friendly way to travel."
"Đây là một cách du lịch tiết kiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budget-friendly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: budget-friendly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budget-friendly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm, dịch vụ, hoặc lựa chọn có giá cả phù hợp với ngân sách hạn hẹp. Thể hiện sự tích cực về giá cả, nhấn mạnh tính kinh tế và khả năng tiếp cận được của một thứ gì đó. Khác với "cheap" (rẻ) có thể mang nghĩa tiêu cực về chất lượng, "budget-friendly" tập trung vào tính tiết kiệm và giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget-friendly'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had already booked a budget-friendly hotel before the prices went up.
|
Họ đã đặt một khách sạn giá cả phải chăng trước khi giá cả tăng lên. |
| Phủ định |
She had not found a budget-friendly option until her friend recommended one.
|
Cô ấy đã không tìm thấy một lựa chọn phù hợp với túi tiền cho đến khi bạn cô ấy giới thiệu một lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Had he considered a budget-friendly alternative before deciding to cancel the trip?
|
Anh ấy đã cân nhắc một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí trước khi quyết định hủy chuyến đi chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This restaurant is budget-friendly, so we often eat here.
|
Nhà hàng này thân thiện với túi tiền, vì vậy chúng tôi thường ăn ở đây. |
| Phủ định |
She does not prefer expensive hotels; she always looks for budget-friendly options.
|
Cô ấy không thích những khách sạn đắt tiền; cô ấy luôn tìm kiếm những lựa chọn thân thiện với túi tiền. |
| Nghi vấn |
Is their travel plan budget-friendly?
|
Kế hoạch du lịch của họ có thân thiện với túi tiền không? |