(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrifty
B1

thrifty

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiết kiệm dè sẻn tằn tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrifty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiết kiệm, dè sẻn, không lãng phí tiền bạc và tài nguyên.

Definition (English Meaning)

Using money and other resources carefully and not wastefully.

Ví dụ Thực tế với 'Thrifty'

  • "He's a thrifty manager and always looks for ways to cut costs."

    "Anh ấy là một người quản lý tiết kiệm và luôn tìm cách cắt giảm chi phí."

  • "They have plenty of money now, but they still tend to be thrifty."

    "Bây giờ họ có rất nhiều tiền, nhưng họ vẫn có xu hướng tiết kiệm."

  • "She's known for her thrifty ways."

    "Cô ấy nổi tiếng vì cách sống tiết kiệm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrifty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
saving(tiết kiệm, khoản tiết kiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Thrifty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thrifty' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khôn ngoan và có kế hoạch trong việc sử dụng tiền bạc. Nó khác với 'stingy' (keo kiệt) ở chỗ 'thrifty' chú trọng việc sử dụng hiệu quả, còn 'stingy' lại quá mức tiết kiệm, gây khó chịu cho người khác. So với 'economical' (tiết kiệm), 'thrifty' nhấn mạnh vào hành động chủ động tiết kiệm, trong khi 'economical' thiên về tính chất tiết kiệm của một vật hoặc hành động nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrifty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)