bug tracking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bug tracking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định, ghi nhận và quản lý các lỗi phần mềm trong suốt vòng đời phát triển phần mềm.
Definition (English Meaning)
The process of identifying, documenting, and managing software defects or bugs throughout the software development lifecycle.
Ví dụ Thực tế với 'Bug tracking'
-
"Effective bug tracking is crucial for delivering high-quality software."
"Theo dõi lỗi hiệu quả là rất quan trọng để cung cấp phần mềm chất lượng cao."
-
"Our team uses Jira for bug tracking."
"Đội của chúng tôi sử dụng Jira để theo dõi lỗi."
-
"The bug tracking system helps us prioritize critical issues."
"Hệ thống theo dõi lỗi giúp chúng tôi ưu tiên các vấn đề quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bug tracking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bug tracking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bug tracking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bug tracking là một phần quan trọng của quy trình đảm bảo chất lượng phần mềm. Nó bao gồm việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật để theo dõi và giải quyết các lỗi, từ khi chúng được phát hiện đến khi chúng được sửa chữa và kiểm tra lại. Khác với 'debugging' (gỡ lỗi), 'bug tracking' tập trung vào việc quản lý quy trình sửa lỗi một cách có hệ thống, còn 'debugging' là hành động trực tiếp tìm và sửa lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ phạm vi, ví dụ: 'Bug tracking in software development'. 'for' thường được dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'Bug tracking for quality assurance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bug tracking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.