bugle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bugle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ bằng đồng giống như một chiếc kèn trumpet nhỏ, thường không có van hoặc phím và được sử dụng để phát tín hiệu.
Definition (English Meaning)
A brass instrument like a small trumpet, typically without valves or keys and used for sounding signals.
Ví dụ Thực tế với 'Bugle'
-
"The bugle call announced the beginning of the military parade."
"Tiếng kèn bugle báo hiệu sự bắt đầu của cuộc diễu hành quân sự."
-
"He could play the bugle really well."
"Anh ấy có thể chơi kèn bugle rất giỏi."
-
"The sound of the bugle echoed across the camp."
"Âm thanh của kèn bugle vang vọng khắp trại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bugle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bugle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bugle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bugle thường được sử dụng trong quân đội để báo hiệu các thời điểm khác nhau trong ngày (ví dụ: báo thức, báo giờ ăn) hoặc trong các nghi lễ. Nó tạo ra âm thanh đặc trưng và dễ nhận biết. Không giống như trumpet, bugle không có van, nên các nốt nhạc được tạo ra bằng cách thay đổi khẩu hình miệng và áp lực hơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
often used in describing playing the bugle. For example: 'He played the bugle with great skill.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bugle'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a soldier, I would play the bugle every morning.
|
Nếu tôi là một người lính, tôi sẽ thổi kèn bugle mỗi sáng. |
| Phủ định |
If he didn't have a bugle, he wouldn't be able to signal the start of the race.
|
Nếu anh ấy không có kèn bugle, anh ấy sẽ không thể báo hiệu sự bắt đầu cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Would she learn to play the bugle if she had more free time?
|
Liệu cô ấy có học thổi kèn bugle nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The musician's bugle's sound filled the concert hall.
|
Âm thanh từ chiếc kèn bugle của người nhạc sĩ vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc. |
| Phủ định |
The soldier's bugle's shine wasn't visible in the dark.
|
Độ bóng của chiếc kèn bugle của người lính không thể nhìn thấy trong bóng tối. |
| Nghi vấn |
Is that the trumpet player's bugle's case?
|
Đó có phải là hộp đựng kèn bugle của người chơi trumpet không? |