(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bugle
B1

bugle

noun

Nghĩa tiếng Việt

kèn bugle loa kèn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bugle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ bằng đồng giống như một chiếc kèn trumpet nhỏ, thường không có van hoặc phím và được sử dụng để phát tín hiệu.

Definition (English Meaning)

A brass instrument like a small trumpet, typically without valves or keys and used for sounding signals.

Ví dụ Thực tế với 'Bugle'

  • "The bugle call announced the beginning of the military parade."

    "Tiếng kèn bugle báo hiệu sự bắt đầu của cuộc diễu hành quân sự."

  • "He could play the bugle really well."

    "Anh ấy có thể chơi kèn bugle rất giỏi."

  • "The sound of the bugle echoed across the camp."

    "Âm thanh của kèn bugle vang vọng khắp trại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bugle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bugle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Bugle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bugle thường được sử dụng trong quân đội để báo hiệu các thời điểm khác nhau trong ngày (ví dụ: báo thức, báo giờ ăn) hoặc trong các nghi lễ. Nó tạo ra âm thanh đặc trưng và dễ nhận biết. Không giống như trumpet, bugle không có van, nên các nốt nhạc được tạo ra bằng cách thay đổi khẩu hình miệng và áp lực hơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

often used in describing playing the bugle. For example: 'He played the bugle with great skill.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bugle'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a soldier, I would play the bugle every morning.
Nếu tôi là một người lính, tôi sẽ thổi kèn bugle mỗi sáng.
Phủ định
If he didn't have a bugle, he wouldn't be able to signal the start of the race.
Nếu anh ấy không có kèn bugle, anh ấy sẽ không thể báo hiệu sự bắt đầu cuộc đua.
Nghi vấn
Would she learn to play the bugle if she had more free time?
Liệu cô ấy có học thổi kèn bugle nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The musician's bugle's sound filled the concert hall.
Âm thanh từ chiếc kèn bugle của người nhạc sĩ vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc.
Phủ định
The soldier's bugle's shine wasn't visible in the dark.
Độ bóng của chiếc kèn bugle của người lính không thể nhìn thấy trong bóng tối.
Nghi vấn
Is that the trumpet player's bugle's case?
Đó có phải là hộp đựng kèn bugle của người chơi trumpet không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)