military band
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military band'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm nhạc công, thường sử dụng nhạc cụ đồng và kèn gỗ, được quân đội thuê cho mục đích nghi lễ hoặc giải trí.
Definition (English Meaning)
A group of musicians, usually brass and woodwind, employed by the military for ceremonial or entertainment purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Military band'
-
"The military band played patriotic songs during the parade."
"Ban nhạc quân đội chơi những bài hát yêu nước trong cuộc diễu hành."
-
"The military band entertained the troops with a lively concert."
"Ban nhạc quân đội đã giải trí cho quân đội bằng một buổi hòa nhạc sôi động."
-
"A military band led the procession through the town square."
"Một ban nhạc quân đội dẫn đầu đoàn diễu hành qua quảng trường thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military band'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military band
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military band'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một ban nhạc chính thức thuộc một đơn vị quân đội. Thường biểu diễn tại các sự kiện quân sự, diễu hành, hòa nhạc, và các dịp lễ kỷ niệm. Khác với 'orchestra' (dàn nhạc giao hưởng) ở chỗ 'military band' tập trung vào các nhạc cụ gió và bộ gõ, đồng thời có chức năng gắn liền với các hoạt động quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military band'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.