(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reveille
B2

reveille

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu lệnh báo thức lệnh báo thức tiếng kèn báo thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reveille'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tín hiệu, đặc biệt là tiếng kèn bugle, vang lên vào lúc bình minh hoặc gần bình minh, triệu tập binh lính hoặc thủy thủ cho các nhiệm vụ hàng ngày của họ.

Definition (English Meaning)

A signal, especially a bugle call, sounded at or about sunrise, summoning soldiers or sailors to their daily duties.

Ví dụ Thực tế với 'Reveille'

  • "The sound of reveille woke the soldiers from their sleep."

    "Âm thanh của hiệu lệnh báo thức đánh thức những người lính khỏi giấc ngủ."

  • "Reveille was played at 6:00 AM sharp."

    "Hiệu lệnh báo thức vang lên đúng 6:00 sáng."

  • "The new recruits struggled to wake up on time for reveille."

    "Các tân binh gặp khó khăn trong việc thức dậy đúng giờ cho hiệu lệnh báo thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reveille'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reveille
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wake-up call(cuộc gọi đánh thức)
bugle call(tiếng kèn bugle)

Trái nghĩa (Antonyms)

taps(hiệu lệnh hạ cờ (báo hiệu giờ đi ngủ))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Reveille'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reveille thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt là trong quân đội hoặc hải quân. Nó là một phần của nghi thức hàng ngày và báo hiệu sự bắt đầu của một ngày làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reveille'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)