bulky
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
To lớn, cồng kềnh và khó mang hoặc cất giữ vì kích thước hoặc hình dạng của nó.
Definition (English Meaning)
Large and difficult to carry or store because of its size or shape.
Ví dụ Thực tế với 'Bulky'
-
"The package was too bulky to fit in the mailbox."
"Gói hàng quá cồng kềnh nên không vừa hộp thư."
-
"The bulky furniture was difficult to move."
"Đồ đạc cồng kềnh rất khó di chuyển."
-
"She wore a bulky sweater to keep warm."
"Cô ấy mặc một chiếc áo len dày cộm để giữ ấm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bulky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bulky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bulky' thường được sử dụng để mô tả những vật thể lớn, chiếm nhiều không gian và gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc lưu trữ. Nó nhấn mạnh vào kích thước và tính chất cồng kềnh, không tiện lợi của vật thể. So với 'large' (lớn), 'bulky' mang ý nghĩa cụ thể hơn về sự vướng víu, khó khăn trong việc xử lý. So với 'massive' (khổng lồ), 'bulky' thường chỉ kích thước lớn hơn bình thường nhưng không nhất thiết phải đồ sộ hay có trọng lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'bulky' với 'with', nó thường mô tả thứ gì đó bị làm cho cồng kềnh bởi một thứ khác. Ví dụ: 'The suitcase was bulky with clothes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulky'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.