(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bullshit
B2

bullshit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhảm nhí vớ vẩn tào lao ba hoa láo toét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bullshit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói vô nghĩa, nhảm nhí; sự ba hoa, khoác lác, không thành thật.

Definition (English Meaning)

Nonsense; insincere or empty talk.

Ví dụ Thực tế với 'Bullshit'

  • "That's a load of bullshit!"

    "Đúng là toàn chuyện nhảm nhí!"

  • "Don't give me that bullshit about being too busy."

    "Đừng có nói với tôi cái lý do vớ vẩn là quá bận."

  • "He's full of bullshit."

    "Hắn toàn nói chuyện ba hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bullshit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bullshit
  • Verb: bullshit
  • Adjective: bullshit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonsense(vô nghĩa, nhảm nhí)
rubbish(vớ vẩn, rác rưởi)
crap(tào lao, nhảm nhí)
balderdash(lời nói vô nghĩa, nhảm nhí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ đời thường Thuyết phục Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Bullshit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái rất mạnh, thô tục và thường được dùng trong các tình huống không trang trọng hoặc để thể hiện sự tức giận, bất bình. Nó ám chỉ sự dối trá, lừa bịp hoặc thiếu tôn trọng sự thật. So với các từ đồng nghĩa như 'nonsense' hay 'rubbish', 'bullshit' mang tính xúc phạm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

‘Bullshit about’ thường dùng để chỉ việc nói nhảm nhí về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's always bullshitting about how rich he is.' (‘Anh ta luôn ba hoa về việc mình giàu có thế nào.’). ‘Bullshit on’ ít phổ biến hơn, thường dùng để nhấn mạnh hành động nói dối hoặc đánh lừa ai đó về một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bullshit'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was full of bullshit.
Bài phát biểu của anh ta đầy những lời vô nghĩa.
Phủ định
I don't have time for your bullshit.
Tôi không có thời gian cho những lời vô nghĩa của bạn.
Nghi vấn
Is what he's saying complete bullshit?
Những gì anh ta nói có hoàn toàn vô nghĩa không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that what I was saying was complete bullshit.
Anh ấy nói rằng những gì tôi đang nói là hoàn toàn vớ vẩn.
Phủ định
She told me that she did not bullshit the reporter.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không lừa dối phóng viên.
Nghi vấn
The manager asked if the employee was just bullshitting about being sick.
Người quản lý hỏi liệu nhân viên có chỉ đang nói dối về việc bị ốm hay không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been bullshitting about his achievements to impress everyone.
Anh ta đã và đang khoác lác về những thành tích của mình để gây ấn tượng với mọi người.
Phủ định
They haven't been bullshitting us about the real situation; they've been honest.
Họ đã không lừa dối chúng ta về tình hình thực tế; họ đã trung thực.
Nghi vấn
Has she been bullshitting the boss to get a promotion?
Cô ấy có đang nịnh bợ sếp để được thăng chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)