(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business ecosystem
C1

business ecosystem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ sinh thái kinh doanh môi trường kinh doanh sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business ecosystem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống thích ứng phức tạp gồm các doanh nghiệp liên kết với nhau, bao gồm nhà cung cấp, nhà phân phối, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cơ quan chính phủ, v.v. Những người tham gia vừa hợp tác vừa cạnh tranh để tạo ra và nắm bắt giá trị.

Definition (English Meaning)

A complex adaptive system of interconnected businesses, including suppliers, distributors, customers, competitors, government agencies, and so on. The participants both cooperate and compete to create and capture value.

Ví dụ Thực tế với 'Business ecosystem'

  • "Understanding the dynamics of a business ecosystem is crucial for strategic decision-making."

    "Hiểu rõ động lực của một hệ sinh thái kinh doanh là rất quan trọng để đưa ra các quyết định chiến lược."

  • "Silicon Valley is a prime example of a thriving business ecosystem."

    "Thung lũng Silicon là một ví dụ điển hình về một hệ sinh thái kinh doanh phát triển mạnh mẽ."

  • "The company aims to build a strong business ecosystem around its core products."

    "Công ty đặt mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái kinh doanh vững mạnh xung quanh các sản phẩm cốt lõi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business ecosystem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business ecosystem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

isolated business(doanh nghiệp hoạt động độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

supply chain(chuỗi cung ứng)
network effects(hiệu ứng mạng lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Business ecosystem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'business ecosystem' vay mượn ý tưởng từ sinh thái học, nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần khác nhau. Nó khác với một chuỗi cung ứng đơn giản ở chỗ bao gồm nhiều mối quan hệ phức tạp hơn và sự cộng sinh lẫn nhau. Khác với 'industry' (ngành công nghiệp) ở chỗ nó tập trung vào các mối quan hệ năng động và sự tiến hóa, không chỉ là một tập hợp các công ty cùng sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* `in`: Thường dùng để chỉ một vai trò cụ thể hoặc một khía cạnh của doanh nghiệp trong hệ sinh thái. Ví dụ: 'The role of startups in the business ecosystem'.
* `within`: Thường dùng để chỉ phạm vi, ranh giới của một doanh nghiệp hoặc hoạt động. Ví dụ: 'Innovation within the business ecosystem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business ecosystem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)