business growth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải thiện một số thước đo thành công của một doanh nghiệp, thường là một thước đo định lượng như doanh số, lợi nhuận hoặc thị phần.
Definition (English Meaning)
The process of improving some measure of an enterprise’s success, usually a quantitative measure such as sales, profit, or market share.
Ví dụ Thực tế với 'Business growth'
-
"The company is experiencing rapid business growth."
"Công ty đang trải qua sự tăng trưởng kinh doanh nhanh chóng."
-
"Our business growth strategy focuses on expanding into new markets."
"Chiến lược tăng trưởng kinh doanh của chúng tôi tập trung vào việc mở rộng sang các thị trường mới."
-
"Sustainable business growth requires careful planning and resource management."
"Tăng trưởng kinh doanh bền vững đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và quản lý nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự mở rộng quy mô, tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và thị phần của một doanh nghiệp. Nó có thể liên quan đến việc tăng số lượng nhân viên, mở rộng thị trường hoặc phát triển sản phẩm mới. Khác với 'economic growth' (tăng trưởng kinh tế) mang tính vĩ mô, 'business growth' tập trung vào sự phát triển của một doanh nghiệp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
growth in (sự tăng trưởng trong lĩnh vực nào đó, ví dụ: growth in sales), growth of (sự tăng trưởng của cái gì đó, ví dụ: growth of the company)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business growth'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was experiencing business growth when the pandemic hit.
|
Công ty đang trải qua sự tăng trưởng kinh doanh thì đại dịch ập đến. |
| Phủ định |
They were not expecting such rapid business growth at that time.
|
Họ đã không mong đợi sự tăng trưởng kinh doanh nhanh chóng như vậy vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they implementing new strategies while fostering business growth?
|
Có phải họ đang triển khai các chiến lược mới đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh không? |