butterflies in stomach
Idiom (Thành ngữ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butterflies in stomach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác lo lắng, bồn chồn, thường là trước khi làm một việc gì đó khiến bạn hơi sợ hãi, ví dụ như phát biểu trước công chúng hoặc đi hẹn hò.
Definition (English Meaning)
A feeling of nervousness or anxiety, typically before doing something that makes you a little scared, such as public speaking or going on a date.
Ví dụ Thực tế với 'Butterflies in stomach'
-
"I always get butterflies in my stomach before giving a presentation."
"Tôi luôn cảm thấy bồn chồn trước khi thuyết trình."
-
"She had butterflies in her stomach as she walked onto the stage."
"Cô ấy cảm thấy bồn chồn khi bước lên sân khấu."
-
"He gets butterflies in his stomach whenever he sees her."
"Anh ấy cảm thấy bồn chồn mỗi khi nhìn thấy cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Butterflies in stomach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Butterflies in stomach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này mô tả cảm giác có những chuyển động bồn chồn, không thoải mái trong bụng, giống như có những con bướm đang bay lượn. Nó thường liên quan đến sự hồi hộp, mong đợi hoặc sợ hãi nhẹ. Khác với 'fear' (sợ hãi) là một cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực hơn, 'butterflies in stomach' thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, đôi khi pha lẫn chút phấn khích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để diễn tả vị trí của cảm xúc 'butterflies' bên trong dạ dày. 'About' có thể được sử dụng để diễn tả lý do gây ra cảm xúc đó, ví dụ: 'I have butterflies in my stomach about the interview.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Butterflies in stomach'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.