(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ witness
B1

witness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân chứng chứng kiến người làm chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Witness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người chứng kiến một sự kiện, thường là một tội ác hoặc tai nạn, xảy ra.

Definition (English Meaning)

A person who sees an event, typically a crime or accident, take place.

Ví dụ Thực tế với 'Witness'

  • "She was a witness to the robbery."

    "Cô ấy là một nhân chứng của vụ cướp."

  • "The witness gave a detailed account of the events."

    "Nhân chứng đã đưa ra một bản tường trình chi tiết về các sự kiện."

  • "She witnessed the accident from her apartment window."

    "Cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn từ cửa sổ căn hộ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Witness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Witness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Witness' được sử dụng để chỉ người trực tiếp nhìn thấy một sự việc. Trong bối cảnh pháp lý, 'witness' thường liên quan đến người đưa ra lời khai trước tòa. Nó nhấn mạnh vai trò của người đó như một người cung cấp thông tin dựa trên những gì họ đã quan sát được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Witness to' thường được sử dụng để chỉ người chứng kiến một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'He was a witness to the accident.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Witness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)