(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intervenor
C1

intervenor

noun

Nghĩa tiếng Việt

người can thiệp bên can thiệp người có quyền lợi liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intervenor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức can thiệp vào một vụ kiện hoặc thủ tục tố tụng khác để bảo vệ lợi ích của chính họ.

Definition (English Meaning)

A person or entity who intervenes in a lawsuit or other proceeding to protect their own interests.

Ví dụ Thực tế với 'Intervenor'

  • "The environmental group acted as an intervenor in the court case concerning the new power plant."

    "Tổ chức môi trường đóng vai trò là một bên can thiệp trong vụ kiện liên quan đến nhà máy điện mới."

  • "An intervenor was granted permission to participate in the proceedings."

    "Một bên can thiệp đã được cho phép tham gia vào thủ tục tố tụng."

  • "The intervenor's arguments significantly influenced the court's decision."

    "Những lập luận của bên can thiệp đã ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intervenor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intervenor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intervener(người can thiệp)
third party(bên thứ ba)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Intervenor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh pháp lý, 'intervenor' chỉ một bên thứ ba không trực tiếp liên quan đến vụ kiện ban đầu nhưng có quyền tham gia vì phán quyết có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của họ. Khác với 'amicus curiae' (người bạn của tòa án) chỉ cung cấp thông tin hoặc ý kiến, 'intervenor' tham gia với tư cách là một bên trong vụ kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Intervenor in' thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp vào một vụ việc cụ thể. Ví dụ: 'He was an intervenor in the lawsuit.' 'Intervenor to' có thể được dùng để chỉ sự can thiệp vào một hệ thống hoặc quá trình. Ví dụ: 'The organization acted as an intervenor to the negotiation process.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intervenor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)