(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cad model
B2

cad model

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình CAD mô hình thiết kế bằng máy tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cad model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô hình kỹ thuật số của một đối tượng trong thế giới thực được tạo ra bằng phần mềm Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính (CAD).

Definition (English Meaning)

A digital representation of a real-world object created using Computer-Aided Design (CAD) software.

Ví dụ Thực tế với 'Cad model'

  • "The engineers created a detailed CAD model of the engine."

    "Các kỹ sư đã tạo ra một mô hình CAD chi tiết của động cơ."

  • "The architect used a CAD model to visualize the building's design."

    "Kiến trúc sư đã sử dụng mô hình CAD để hình dung thiết kế của tòa nhà."

  • "The company relies on CAD models to streamline their manufacturing process."

    "Công ty dựa vào các mô hình CAD để hợp lý hóa quy trình sản xuất của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cad model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cad model
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital model(mô hình số)
3D model(mô hình 3D)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Cad model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô hình CAD thường được sử dụng trong thiết kế, kỹ thuật và sản xuất để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật, mô phỏng và nguyên mẫu ảo. Nó cho phép các kỹ sư và nhà thiết kế hình dung và phân tích các thiết kế của họ trước khi chúng được xây dựng hoặc sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà mô hình CAD đại diện (ví dụ: 'a CAD model of a car'). 'for' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của mô hình (ví dụ: 'a CAD model for simulation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cad model'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer created a detailed CAD model of the engine.
Kỹ sư đã tạo ra một mô hình CAD chi tiết của động cơ.
Phủ định
The architect didn't use a CAD model for the initial building design.
Kiến trúc sư đã không sử dụng mô hình CAD cho thiết kế ban đầu của tòa nhà.
Nghi vấn
What kind of CAD model did they use for the aircraft design?
Họ đã sử dụng loại mô hình CAD nào cho thiết kế máy bay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)