digital model
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital model'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự biểu diễn hoặc mô phỏng của một đối tượng vật lý, quy trình hoặc hệ thống bằng cách sử dụng phần mềm và dữ liệu máy tính.
Definition (English Meaning)
A representation or simulation of a physical object, process, or system using computer software and data.
Ví dụ Thực tế với 'Digital model'
-
"The engineers created a digital model of the bridge to test its structural integrity."
"Các kỹ sư đã tạo ra một mô hình số của cây cầu để kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc của nó."
-
"Architects use digital models to visualize building designs before construction."
"Các kiến trúc sư sử dụng mô hình số để hình dung các thiết kế tòa nhà trước khi xây dựng."
-
"The researchers developed a digital model of the climate system to predict future weather patterns."
"Các nhà nghiên cứu đã phát triển một mô hình số của hệ thống khí hậu để dự đoán các kiểu thời tiết trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital model'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital model'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Digital model khác với physical model ở chỗ nó tồn tại dưới dạng dữ liệu số và có thể dễ dàng sửa đổi, phân tích và chia sẻ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc, sản xuất và giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Digital model of [something]”: Mô tả đối tượng, quy trình hoặc hệ thống mà mô hình số đại diện.
“Digital model for [something]”: Mô tả mục đích sử dụng của mô hình số.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital model'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.