(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engineering design
B2

engineering design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế kỹ thuật quy trình thiết kế kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engineering design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra một hệ thống, thành phần hoặc quy trình để đáp ứng các nhu cầu mong muốn. Đây là một quá trình ra quyết định (thường lặp đi lặp lại), trong đó các ngành khoa học cơ bản, toán học và khoa học kỹ thuật được áp dụng để chuyển đổi các nguồn lực một cách tối ưu nhằm đáp ứng một mục tiêu đã nêu.

Definition (English Meaning)

The process of devising a system, component, or process to meet desired needs. It is a decision-making process (often iterative), in which the basic sciences, mathematics, and engineering sciences are applied to convert resources optimally to meet a stated objective.

Ví dụ Thực tế với 'Engineering design'

  • "The engineering design process involves several stages, including problem definition, conceptual design, and detailed design."

    "Quá trình thiết kế kỹ thuật bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm xác định vấn đề, thiết kế ý tưởng và thiết kế chi tiết."

  • "Good engineering design considers both functionality and aesthetics."

    "Thiết kế kỹ thuật tốt xem xét cả chức năng và tính thẩm mỹ."

  • "The company specializes in engineering design for renewable energy systems."

    "Công ty chuyên về thiết kế kỹ thuật cho các hệ thống năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engineering design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: engineering design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

technical design(thiết kế kỹ thuật)
system design(thiết kế hệ thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Engineering design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả toàn bộ quá trình từ việc xác định nhu cầu đến việc tạo ra một giải pháp kỹ thuật khả thi. Nó bao gồm việc nghiên cứu, lên ý tưởng, thiết kế chi tiết, tạo mẫu và thử nghiệm. Khác với 'design' đơn thuần, 'engineering design' nhấn mạnh đến tính kỹ thuật và khả năng thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

‘in’ được dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng của thiết kế kỹ thuật (ví dụ: engineering design in civil engineering). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích của thiết kế kỹ thuật (ví dụ: engineering design for sustainable energy). ‘of’ thường dùng để chỉ bản chất, đặc điểm của thiết kế kỹ thuật (ví dụ: the principles of engineering design).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engineering design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)