cafo (concentrated animal feeding operation)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cafo (concentrated animal feeding operation)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở chăn nuôi (AFO) nơi một số lượng lớn động vật bị giam giữ trong hơn 45 ngày mỗi năm. Phân và nước thải từ CAFO có thể gây ô nhiễm nước và không khí.
Definition (English Meaning)
An animal feeding operation (AFO) in which over a certain number of animals are confined for over 45 days a year. Manure and wastewater from CAFOs can pollute water and air.
Ví dụ Thực tế với 'Cafo (concentrated animal feeding operation)'
-
"The environmental group is protesting the construction of a new CAFO near the river."
"Nhóm bảo vệ môi trường đang phản đối việc xây dựng một CAFO mới gần sông."
-
"CAFOs are often criticized for their impact on the environment."
"Các CAFO thường bị chỉ trích vì tác động của chúng đến môi trường."
-
"The government is implementing stricter regulations on CAFOs."
"Chính phủ đang thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn đối với các CAFO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cafo (concentrated animal feeding operation)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cafo (danh từ)
- Adjective: concentrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cafo (concentrated animal feeding operation)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CAFO là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, chính sách và các thảo luận về tác động môi trường của chăn nuôi công nghiệp. Nó nhấn mạnh quy mô lớn và tính tập trung cao của hoạt động chăn nuôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"from CAFOs" dùng để chỉ nguồn gốc của chất thải hoặc các vấn đề phát sinh từ các cơ sở CAFO.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cafo (concentrated animal feeding operation)'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concentrated animal feeding operation is regulated to minimize environmental impact.
|
Các hoạt động chăn nuôi tập trung (CAFO) được quy định để giảm thiểu tác động đến môi trường. |
| Phủ định |
The waste from the CAFO was not properly managed, leading to water contamination.
|
Chất thải từ CAFO đã không được quản lý đúng cách, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước. |
| Nghi vấn |
Will the CAFO be inspected regularly to ensure compliance with environmental regulations?
|
Liệu CAFO có được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường không? |