(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cage-reared
C1

cage-reared

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi lồng nuôi nhốt trong lồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cage-reared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nuôi hoặc nhân giống trong lồng.

Definition (English Meaning)

Raised or bred in a cage.

Ví dụ Thực tế với 'Cage-reared'

  • "Cage-reared chickens often exhibit signs of stress and abnormal behavior."

    "Gà nuôi lồng thường có dấu hiệu căng thẳng và hành vi bất thường."

  • "The report highlighted the poor living conditions of cage-reared animals."

    "Báo cáo nhấn mạnh điều kiện sống tồi tệ của động vật nuôi trong lồng."

  • "Consumers are increasingly demanding products from non-cage-reared sources."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm từ các nguồn không nuôi nhốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cage-reared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cage-reared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caged(bị nhốt trong lồng)
intensively farmed(nuôi thâm canh)

Trái nghĩa (Antonyms)

free-range(nuôi thả tự nhiên)
pasture-raised(nuôi trên đồng cỏ)

Từ liên quan (Related Words)

battery farming(chăn nuôi công nghiệp (nuôi nhốt))
animal welfare(phúc lợi động vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Cage-reared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả động vật (gia cầm, thú nuôi, v.v.) được nuôi trong môi trường hạn chế, chật hẹp. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến điều kiện sống không tốt và các vấn đề về phúc lợi động vật. Cần phân biệt với 'free-range', chỉ việc động vật được tự do di chuyển trong một khu vực rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cage-reared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)