(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ battery farming
B2

battery farming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăn nuôi nhốt chuồng chăn nuôi công nghiệp (theo kiểu nhốt chuồng) chăn nuôi theo kiểu công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battery farming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chăn nuôi gia súc, đặc biệt là gia cầm, theo hình thức thâm canh trong các lồng hoặc chuồng nhỏ.

Definition (English Meaning)

A system of intensive animal rearing, especially of poultry, in small cages or pens.

Ví dụ Thực tế với 'Battery farming'

  • "Battery farming raises concerns about animal welfare."

    "Chăn nuôi theo hình thức nuôi nhốt đặt ra những lo ngại về phúc lợi động vật."

  • "The EU has regulations to improve the welfare of hens in battery farming."

    "EU có các quy định để cải thiện phúc lợi của gà mái trong chăn nuôi nhốt chuồng."

  • "Consumers are increasingly seeking alternatives to products from battery farming."

    "Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm thay thế cho các sản phẩm từ chăn nuôi công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Battery farming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: battery farming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free-range farming(chăn nuôi thả rông)
organic farming(nông nghiệp hữu cơ)

Từ liên quan (Related Words)

animal welfare(phúc lợi động vật)
intensive rearing(chăn nuôi thâm canh)
cage(lồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Động vật học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Battery farming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'battery farming' thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến điều kiện sống chật chội, không thoải mái và thiếu tự nhiên của động vật. Nó thường được sử dụng để chỉ trích các phương pháp chăn nuôi công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Battery farming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)