(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculator
A2

calculator

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy tính bỏ túi máy tính điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện tử được sử dụng để thực hiện các phép tính toán học.

Definition (English Meaning)

An electronic device used for performing mathematical calculations.

Ví dụ Thực tế với 'Calculator'

  • "I used a calculator to solve the equation."

    "Tôi đã sử dụng máy tính để giải phương trình."

  • "He quickly punched the numbers into the calculator."

    "Anh ấy nhanh chóng nhập các con số vào máy tính."

  • "The student is allowed to use a calculator during the exam."

    "Học sinh được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: calculator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kỹ thuật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Calculator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Calculator là một công cụ hỗ trợ tính toán, giúp thực hiện các phép toán phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác. Nó khác với 'abacus' (bàn tính) ở chỗ là sử dụng điện tử, và khác với 'computer' (máy tính) ở chỗ chức năng chính là tính toán số học chứ không phải xử lý dữ liệu đa năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Khi nói về việc thực hiện phép tính trên máy tính: 'on the calculator' (trên máy tính). Khi nói về việc sử dụng máy tính để thực hiện một việc gì đó: 'with a calculator' (với một máy tính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculator'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he needs a calculator for the exam is obvious.
Việc anh ấy cần một chiếc máy tính cho kỳ thi là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether she bought a calculator is not my concern.
Việc cô ấy có mua máy tính hay không không phải là mối quan tâm của tôi.
Nghi vấn
Why he uses a calculator when adding 2 and 2 is beyond me.
Tại sao anh ấy lại dùng máy tính khi cộng 2 với 2 thì tôi không hiểu được.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student used a calculator: it helped them solve complex math problems quickly.
Học sinh đã sử dụng máy tính: nó giúp họ giải các bài toán phức tạp một cách nhanh chóng.
Phủ định
He didn't bring a calculator: he had to do all the calculations by hand.
Anh ấy đã không mang máy tính: anh ấy phải thực hiện tất cả các phép tính bằng tay.
Nghi vấn
Did you remember your calculator: or will you need to borrow one?
Bạn có nhớ máy tính của mình không: hay bạn sẽ cần mượn một chiếc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)