shout
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kêu to, la hét, hô lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Shout'
-
"He shouted for help when he fell into the river."
"Anh ấy đã kêu cứu khi ngã xuống sông."
-
"The fans shouted their support for the team."
"Các cổ động viên hô vang để ủng hộ đội bóng."
-
"She gave a shout of surprise when she saw the gift."
"Cô ấy kêu lên đầy ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Shout' thường mang nghĩa la lớn tiếng để thu hút sự chú ý, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ (giận dữ, phấn khích) hoặc để truyền đạt thông tin ở khoảng cách xa. Khác với 'whisper' (nói thì thầm) hay 'speak quietly' (nói nhỏ nhẹ), 'shout' biểu thị âm lượng lớn hơn rất nhiều. So với 'yell', 'shout' có thể ít gay gắt và ít thể hiện sự giận dữ hơn. 'Scream' lại mang tính chất đột ngột và thường liên quan đến sự sợ hãi hoặc đau đớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shout at' thường được sử dụng khi la mắng ai đó (mang tính tiêu cực). Ví dụ: 'Don't shout at me!' (Đừng có la mắng tôi!). 'Shout to' được dùng khi cố gắng để ai đó nghe thấy mình từ xa. Ví dụ: 'I shouted to him across the street.' (Tôi hét về phía anh ấy bên kia đường.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.