(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cruelly
B2

cruelly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tàn nhẫn một cách độc ác một cách nhẫn tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruelly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra đau đớn hoặc khổ sở.

Definition (English Meaning)

In a way that causes pain or suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Cruelly'

  • "The prisoners were cruelly treated."

    "Các tù nhân đã bị đối xử một cách tàn nhẫn."

  • "She was cruelly deceived by her best friend."

    "Cô ấy đã bị lừa dối một cách tàn nhẫn bởi người bạn thân nhất của mình."

  • "The dictator cruelly suppressed all dissent."

    "Nhà độc tài đã đàn áp một cách tàn nhẫn mọi sự bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cruelly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cruelly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Cruelly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cruelly' nhấn mạnh đến hành động gây ra sự đau khổ một cách cố ý hoặc thiếu sự cảm thông. Nó khác với 'harshly' ở chỗ 'harshly' có thể chỉ sự nghiêm khắc mà không nhất thiết có ý gây đau khổ. Ví dụ, một người có thể bị đối xử 'harshly' trong quân đội, nhưng không nhất thiết là 'cruelly'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'cruelly' với giới từ 'to', nó thường được dùng để chỉ đối tượng chịu hành động độc ác đó. Ví dụ: 'He was cruelly treated to...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruelly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)