cancer gene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer gene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gen góp phần vào sự phát triển của ung thư khi nó bị đột biến hoặc biểu hiện ở mức độ bất thường.
Definition (English Meaning)
A gene that contributes to the development of cancer when it is mutated or expressed at abnormal levels.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer gene'
-
"Identification of cancer genes is crucial for developing targeted therapies."
"Việc xác định các gen ung thư là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu."
-
"The TP53 gene is a well-known cancer gene involved in many types of cancer."
"Gen TP53 là một gen ung thư nổi tiếng liên quan đến nhiều loại ung thư."
-
"Researchers are studying how cancer genes interact with each other to develop new treatments."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách các gen ung thư tương tác với nhau để phát triển các phương pháp điều trị mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer gene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cancer gene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer gene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cancer gene' bao gồm cả oncogenes và tumor suppressor genes. Oncogenes thúc đẩy sự phát triển tế bào khi bị đột biến, trong khi tumor suppressor genes ngăn chặn sự phát triển khối u và mất chức năng khi bị đột biến. Sự khác biệt quan trọng nằm ở vai trò của chúng trong quá trình hình thành ung thư: oncogenes *gây ra* ung thư khi hoạt động quá mức, tumor suppressor genes *dẫn đến* ung thư khi mất chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Dùng để chỉ vai trò của gen trong một loại ung thư cụ thể hoặc một quá trình sinh học. Ví dụ: 'the role of the BRCA1 cancer gene in breast cancer'. *of*: Dùng để chỉ bản chất của gen (một gen ung thư). Ví dụ: 'a cancer gene of significant interest'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer gene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.