(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apprehending
C1

apprehending

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

bắt giữ nắm bắt hiểu ra nhận thức được lo sợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprehending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt giữ (ai đó) vì một tội; Hiểu hoặc nhận thức (điều gì đó). Trong trường hợp này, là dạng tiếp diễn của hành động đó.

Definition (English Meaning)

Arresting (someone) for a crime; understanding or perceiving (something).

Ví dụ Thực tế với 'Apprehending'

  • "The police are apprehending the suspect now."

    "Cảnh sát đang bắt giữ nghi phạm ngay bây giờ."

  • "The security guards were apprehending the shoplifter."

    "Các nhân viên bảo vệ đang bắt giữ kẻ trộm trong cửa hàng."

  • "He is apprehending the challenges that lie ahead."

    "Anh ấy đang lường trước những thách thức phía trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apprehending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arresting(bắt giữ)
understanding(hiểu, nắm bắt)
perceiving(nhận thức)
fearing(lo sợ)
anticipating(dự đoán, lường trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

misunderstanding(hiểu lầm)
releasing(thả, phóng thích)

Từ liên quan (Related Words)

law enforcement(thi hành pháp luật)
cognition(nhận thức)
anxiety(lo âu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Apprehending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apprehending' mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'arresting' hoặc 'understanding'. Khi nói về việc bắt giữ, nó thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý. Khi nói về sự hiểu biết, nó nhấn mạnh quá trình nhận thức một cách chậm rãi và sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Apprehending someone *for* a crime' (bắt giữ ai đó *vì* tội gì). 'Apprehending *of* a concept' (Sự nắm bắt/hiểu *về* một khái niệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprehending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)