apprehending
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprehending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt giữ (ai đó) vì một tội; Hiểu hoặc nhận thức (điều gì đó). Trong trường hợp này, là dạng tiếp diễn của hành động đó.
Definition (English Meaning)
Arresting (someone) for a crime; understanding or perceiving (something).
Ví dụ Thực tế với 'Apprehending'
-
"The police are apprehending the suspect now."
"Cảnh sát đang bắt giữ nghi phạm ngay bây giờ."
-
"The security guards were apprehending the shoplifter."
"Các nhân viên bảo vệ đang bắt giữ kẻ trộm trong cửa hàng."
-
"He is apprehending the challenges that lie ahead."
"Anh ấy đang lường trước những thách thức phía trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprehending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: apprehend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprehending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apprehending' mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'arresting' hoặc 'understanding'. Khi nói về việc bắt giữ, nó thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý. Khi nói về sự hiểu biết, nó nhấn mạnh quá trình nhận thức một cách chậm rãi và sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Apprehending someone *for* a crime' (bắt giữ ai đó *vì* tội gì). 'Apprehending *of* a concept' (Sự nắm bắt/hiểu *về* một khái niệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprehending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.