(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caravan
B1

caravan

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoàn lữ hành xe caravan nhà lưu động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caravan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoàn người, đặc biệt là thương nhân hoặc người hành hương, cùng nhau đi qua sa mạc ở Châu Á hoặc Bắc Phi.

Definition (English Meaning)

A group of people, especially traders or pilgrims, travelling together across a desert in Asia or North Africa.

Ví dụ Thực tế với 'Caravan'

  • "The caravan crossed the desert for many weeks."

    "Đoàn lữ hành đã băng qua sa mạc trong nhiều tuần."

  • "The old trade routes were often travelled by caravans."

    "Các tuyến đường thương mại cũ thường được các đoàn lữ hành đi qua."

  • "We rented a caravan for our family road trip."

    "Chúng tôi đã thuê một chiếc xe caravan cho chuyến đi đường dài của gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caravan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: caravan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

desert(sa mạc)
oasis(ốc đảo) Silk Road(Con đường tơ lụa)
camping(cắm trại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Lịch sử Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Caravan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'caravan' thường được sử dụng để chỉ các đoàn người di chuyển trên sa mạc vì mục đích thương mại hoặc tôn giáo. Nó nhấn mạnh tính chất tập thể và sự phối hợp để vượt qua những khó khăn của việc di chuyển trên địa hình khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'in a caravan': chỉ sự tham gia vào một đoàn lữ hành. 'across a caravan route/desert': chỉ sự di chuyển trên một tuyến đường lữ hành hoặc sa mạc cùng với đoàn lữ hành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caravan'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be living in a caravan while their house is being renovated.
Họ sẽ sống trong một chiếc xe caravan trong khi ngôi nhà của họ đang được cải tạo.
Phủ định
We won't be taking the caravan to the beach this summer.
Chúng ta sẽ không mang xe caravan đến bãi biển vào mùa hè này.
Nghi vấn
Will you be towing the caravan to the campsite tomorrow?
Ngày mai bạn sẽ kéo xe caravan đến khu cắm trại chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)