caravan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caravan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoàn người, đặc biệt là thương nhân hoặc người hành hương, cùng nhau đi qua sa mạc ở Châu Á hoặc Bắc Phi.
Definition (English Meaning)
A group of people, especially traders or pilgrims, travelling together across a desert in Asia or North Africa.
Ví dụ Thực tế với 'Caravan'
-
"The caravan crossed the desert for many weeks."
"Đoàn lữ hành đã băng qua sa mạc trong nhiều tuần."
-
"The old trade routes were often travelled by caravans."
"Các tuyến đường thương mại cũ thường được các đoàn lữ hành đi qua."
-
"We rented a caravan for our family road trip."
"Chúng tôi đã thuê một chiếc xe caravan cho chuyến đi đường dài của gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caravan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caravan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caravan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'caravan' thường được sử dụng để chỉ các đoàn người di chuyển trên sa mạc vì mục đích thương mại hoặc tôn giáo. Nó nhấn mạnh tính chất tập thể và sự phối hợp để vượt qua những khó khăn của việc di chuyển trên địa hình khắc nghiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a caravan': chỉ sự tham gia vào một đoàn lữ hành. 'across a caravan route/desert': chỉ sự di chuyển trên một tuyến đường lữ hành hoặc sa mạc cùng với đoàn lữ hành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caravan'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be living in a caravan while their house is being renovated.
|
Họ sẽ sống trong một chiếc xe caravan trong khi ngôi nhà của họ đang được cải tạo. |
| Phủ định |
We won't be taking the caravan to the beach this summer.
|
Chúng ta sẽ không mang xe caravan đến bãi biển vào mùa hè này. |
| Nghi vấn |
Will you be towing the caravan to the campsite tomorrow?
|
Ngày mai bạn sẽ kéo xe caravan đến khu cắm trại chứ? |