(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mobile home
B1

mobile home

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà di động nhà lưu động nhà lắp ghép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobile home'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc được đúc sẵn, được xây dựng trong nhà máy trên một khung gầm gắn liền vĩnh viễn trước khi được vận chuyển đến địa điểm (bằng cách kéo hoặc trên một xe kéo), đôi khi được gọi một cách lỏng lẻo là 'nhà', nhưng thực tế là một phương tiện.

Definition (English Meaning)

A prefabricated structure, built in a factory on a permanently attached chassis before being transported to site (either by being towed or on a trailer), sometimes rather loosely termed a 'house', but actually a vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Mobile home'

  • "They lived in a mobile home park."

    "Họ sống trong một khu nhà di động."

  • "The mobile home was destroyed by the tornado."

    "Nhà di động đã bị phá hủy bởi cơn lốc xoáy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mobile home'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mobile home
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trailer home(nhà di động)
manufactured home(nhà sản xuất sẵn)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent house(nhà cố định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Nhà ở

Ghi chú Cách dùng 'Mobile home'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mobile home' thường được sử dụng để chỉ loại nhà ở này, mặc dù thực tế chúng thường được đặt cố định và ít khi di chuyển sau khi đã được lắp đặt. So với 'house' (nhà), 'mobile home' thường có diện tích nhỏ hơn và ít tốn kém hơn. Khác với 'trailer' (nhà di động), 'mobile home' thường lớn hơn và có tiện nghi đầy đủ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong mobile home (ví dụ: I live in a mobile home). 'at' dùng để chỉ vị trí tại một mobile home cụ thể (ví dụ: I visited him at his mobile home).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobile home'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of saving, she finally bought a mobile home, a cozy and affordable alternative to traditional housing.
Sau nhiều năm tiết kiệm, cuối cùng cô ấy đã mua một căn nhà di động, một lựa chọn thay thế ấm cúng và giá cả phải chăng cho nhà ở truyền thống.
Phủ định
Unlike many of her friends, who preferred apartments, she decided a mobile home, with its yard and privacy, was the right choice for her.
Không giống như nhiều bạn bè của cô ấy, những người thích căn hộ hơn, cô ấy quyết định rằng một căn nhà di động, với sân và sự riêng tư, là lựa chọn phù hợp cho cô ấy.
Nghi vấn
Considering the cost of living, is a mobile home, compared to an apartment, a more financially sound option?
Xét về chi phí sinh hoạt, liệu một căn nhà di động, so với một căn hộ, có phải là một lựa chọn tài chính hợp lý hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't bought this mobile home; it's too small.
Tôi ước tôi đã không mua cái nhà di động này; nó quá nhỏ.
Phủ định
If only we didn't live in a mobile home, we could afford a bigger house.
Giá mà chúng tôi không sống trong một căn nhà di động, chúng tôi đã có thể mua một căn nhà lớn hơn.
Nghi vấn
I wish I could sell my mobile home for a good price. Would anyone buy it?
Tôi ước tôi có thể bán căn nhà di động của mình với giá tốt. Liệu có ai mua nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)