(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silk road
B2

silk road

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con đường tơ lụa tuyến đường tơ lụa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silk road'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạng lưới các tuyến đường thương mại cổ đại kết nối phương Đông và phương Tây từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên đến thế kỷ 18 sau Công nguyên. Nó đóng vai trò trung tâm trong các tương tác kinh tế, văn hóa, chính trị và tôn giáo giữa các khu vực này.

Definition (English Meaning)

An ancient network of trade routes that connected the East and West from the 2nd century BCE to the 18th century CE. It was central to the economic, cultural, political, and religious interactions between these regions.

Ví dụ Thực tế với 'Silk road'

  • "The Silk Road played a crucial role in the exchange of goods and ideas between Europe and Asia."

    "Con đường tơ lụa đóng một vai trò quan trọng trong việc trao đổi hàng hóa và ý tưởng giữa Châu Âu và Châu Á."

  • "Many historical sites are located along the Silk Road."

    "Nhiều di tích lịch sử nằm dọc theo Con đường tơ lụa."

  • "The Silk Road facilitated the spread of Buddhism from India to China."

    "Con đường tơ lụa tạo điều kiện cho sự lan rộng của Phật giáo từ Ấn Độ sang Trung Quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silk road'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silk road (luôn ở dạng số ít và viết hoa)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Silk road'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'Silk Road' thường được viết hoa vì nó là một tên riêng chỉ một mạng lưới đường giao thương cụ thể và có ý nghĩa lịch sử quan trọng. 'Silk' (lụa) là một trong những mặt hàng chính được trao đổi, nhưng nhiều hàng hóa khác cũng được vận chuyển, bao gồm gia vị, trà, ngọc bích, giấy, và các phát minh công nghệ. Nó không chỉ là một tuyến đường vật chất mà còn là một cầu nối văn hóa, cho phép sự trao đổi ý tưởng, tôn giáo và công nghệ giữa các nền văn minh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along on

'Along the Silk Road' thường được dùng để chỉ các thành phố hoặc địa điểm nằm trên tuyến đường này. 'On the Silk Road' có thể dùng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra trên tuyến đường này hoặc liên quan đến nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silk road'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the Silk Road was a major trade route is undeniable.
Việc Con Đường Tơ Lụa là một tuyến đường thương mại lớn là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that the Silk Road only facilitated trade in silk.
Không đúng sự thật rằng Con Đường Tơ Lụa chỉ tạo điều kiện cho việc buôn bán tơ lụa.
Nghi vấn
Do you know whether the Silk Road connected the East and the West?
Bạn có biết liệu Con Đường Tơ Lụa có kết nối phương Đông và phương Tây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)