stiff
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stiff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó uốn cong hoặc di chuyển.
Definition (English Meaning)
Difficult to bend or move.
Ví dụ Thực tế với 'Stiff'
-
"The old door was stiff and difficult to open."
"Cánh cửa cũ rất cứng và khó mở."
-
"My neck is stiff from sleeping in an awkward position."
"Cổ tôi bị cứng do ngủ ở tư thế khó chịu."
-
"The competition was stiff."
"Cuộc cạnh tranh rất gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stiff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stiff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vật chất cứng nhắc, khó xoay chuyển hoặc cơ thể bị đau, khó cử động. Khác với 'rigid' mang nghĩa cứng nhắc tuyệt đối, 'stiff' có thể chỉ tính chất tạm thời hoặc mức độ ít hơn. So với 'firm', 'stiff' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc uốn cong hoặc di chuyển hơn là độ chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'stiff with' thường đi với cảm xúc tiêu cực (stiff with anger). 'stiff from' thường đi với nguyên nhân gây ra sự cứng khớp (stiff from sitting for too long).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stiff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.