(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career assessment
B2

career assessment

noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá nghề nghiệp trắc nghiệm hướng nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình đánh giá sở thích, kỹ năng, tính cách và giá trị của một cá nhân để cung cấp hướng dẫn về các con đường sự nghiệp hoặc vai trò công việc tiềm năng.

Definition (English Meaning)

A process of evaluating an individual's interests, skills, personality, and values in order to provide guidance on potential career paths or job roles.

Ví dụ Thực tế với 'Career assessment'

  • "The career assessment helped her identify her strengths and interests."

    "Bài đánh giá nghề nghiệp đã giúp cô ấy xác định được điểm mạnh và sở thích của mình."

  • "Many universities offer career assessments to their students."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các bài đánh giá nghề nghiệp cho sinh viên của họ."

  • "Before choosing a major, it's a good idea to take a career assessment."

    "Trước khi chọn chuyên ngành, nên làm một bài đánh giá nghề nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career assessment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

career aptitude test(bài kiểm tra năng khiếu nghề nghiệp)
vocational assessment(đánh giá nghề nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

job search(tìm kiếm việc làm)
career counseling(tư vấn nghề nghiệp)
skills assessment(đánh giá kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục hướng nghiệp Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Career assessment thường được sử dụng để giúp các cá nhân đưa ra các quyết định sáng suốt về sự nghiệp của họ. Nó có thể bao gồm các bài kiểm tra, bảng câu hỏi, phỏng vấn và các hoạt động khác. Mục tiêu là xác định điểm mạnh, điểm yếu và sở thích của một người để giúp họ tìm được một nghề nghiệp phù hợp và thỏa mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

for: Được sử dụng để chỉ mục đích của việc đánh giá (ví dụ: career assessment for high school students). in: Được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực được đánh giá (ví dụ: career assessment in the field of technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)