(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caretaker government
C1

caretaker government

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ lâm thời chính phủ chuyển giao quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caretaker government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ lâm thời nắm quyền cho đến khi một chính phủ mới được bầu hoặc thành lập.

Definition (English Meaning)

A temporary government that holds power until a new government is elected or formed.

Ví dụ Thực tế với 'Caretaker government'

  • "The caretaker government announced that elections would be held next month."

    "Chính phủ lâm thời thông báo rằng cuộc bầu cử sẽ được tổ chức vào tháng tới."

  • "During the election period, a caretaker government takes over to ensure neutrality."

    "Trong thời gian bầu cử, một chính phủ lâm thời sẽ tiếp quản để đảm bảo tính trung lập."

  • "The caretaker government's role is primarily to maintain stability."

    "Vai trò của chính phủ lâm thời chủ yếu là duy trì sự ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caretaker government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: caretaker government
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Caretaker government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính phủ lâm thời thường được thành lập sau khi một chính phủ hiện tại bị giải tán hoặc mất tín nhiệm, hoặc trong thời gian chuyển giao quyền lực sau bầu cử nhưng trước khi chính phủ mới nhậm chức. Nhiệm vụ chính của chính phủ lâm thời là duy trì hoạt động của nhà nước, đảm bảo trật tự và chuẩn bị cho cuộc bầu cử hoặc quá trình chuyển giao quyền lực một cách suôn sẻ. Họ thường hạn chế đưa ra các quyết định chính sách quan trọng, tập trung vào các vấn đề hàng ngày và tránh can thiệp vào quá trình bầu cử. So với 'interim government' có thể kéo dài hơn và có quyền hạn rộng hơn, 'caretaker government' nhấn mạnh tính chất tạm thời và hạn chế về quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caretaker government'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The caretaker government should maintain stability during the transition period.
Chính phủ lâm thời nên duy trì sự ổn định trong giai đoạn chuyển giao.
Phủ định
The caretaker government must not implement any major policy changes.
Chính phủ lâm thời không được thực hiện bất kỳ thay đổi chính sách lớn nào.
Nghi vấn
Can the caretaker government ensure fair elections?
Chính phủ lâm thời có thể đảm bảo các cuộc bầu cử công bằng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)