incumbent government
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incumbent government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đương nhiệm, hiện tại đang nắm giữ chức vụ hoặc vị trí.
Definition (English Meaning)
Currently holding office or a position.
Ví dụ Thực tế với 'Incumbent government'
-
"The incumbent government is facing increasing criticism."
"Chính phủ đương nhiệm đang đối mặt với sự chỉ trích ngày càng tăng."
-
"The incumbent president is seeking re-election."
"Tổng thống đương nhiệm đang tìm cách tái tranh cử."
-
"Incumbent firms often have an advantage."
"Các công ty đương nhiệm thường có lợi thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incumbent government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incumbent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incumbent government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'incumbent' thường được dùng để chỉ người hoặc tổ chức hiện đang nắm giữ một vị trí, đặc biệt là trong chính trị. Nó nhấn mạnh rằng người đó hoặc tổ chức đó đang ở vị trí quyền lực hiện tại. So sánh với 'current' có nghĩa rộng hơn, 'incumbent' mang ý nghĩa chính thức và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incumbent government'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incumbent government has implemented several new policies this year.
|
Chính phủ đương nhiệm đã thực hiện một vài chính sách mới trong năm nay. |
| Phủ định |
The opposition party has not yet challenged the incumbent government's economic plan.
|
Đảng đối lập vẫn chưa phản đối kế hoạch kinh tế của chính phủ đương nhiệm. |
| Nghi vấn |
Has the incumbent party addressed the rising unemployment rate effectively?
|
Đảng đương nhiệm đã giải quyết tỷ lệ thất nghiệp gia tăng một cách hiệu quả chưa? |