(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transitional government
C1

transitional government

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ chuyển tiếp chính phủ lâm thời chuyển tiếp chính quyền chuyển giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transitional government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ lâm thời được thành lập để quản lý một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ trong giai đoạn chuyển đổi chính trị, thường là sau một cuộc xung đột, cách mạng hoặc sự sụp đổ của một chế độ trước đó, và dẫn đến việc thành lập một chính phủ vĩnh viễn thông qua các cuộc bầu cử dân chủ hoặc các phương tiện khác.

Definition (English Meaning)

A temporary government established to manage a country or territory during a period of political transition, typically following a conflict, revolution, or the collapse of a previous regime, and leading to the establishment of a permanent government through democratic elections or other means.

Ví dụ Thực tế với 'Transitional government'

  • "The transitional government struggled to maintain order after the civil war."

    "Chính phủ chuyển tiếp đã phải vật lộn để duy trì trật tự sau cuộc nội chiến."

  • "The transitional government oversaw the drafting of a new constitution."

    "Chính phủ chuyển tiếp giám sát việc soạn thảo một bản hiến pháp mới."

  • "International aid was crucial in supporting the transitional government's efforts."

    "Viện trợ quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nỗ lực của chính phủ chuyển tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transitional government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: government
  • Adjective: transitional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent government(chính phủ thường trực)
established government(chính phủ được thành lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Transitional government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính phủ chuyển tiếp thường mang tính chất tạm thời, được thành lập trong bối cảnh bất ổn chính trị. Nó khác với 'caretaker government' (chính phủ lâm thời) ở chỗ có phạm vi quyền hạn và trách nhiệm lớn hơn, thường bao gồm cả việc soạn thảo hiến pháp mới hoặc chuẩn bị cho bầu cử. 'Interim government' (chính phủ tạm quyền) là một thuật ngữ gần nghĩa, nhưng 'transitional government' nhấn mạnh hơn quá trình chuyển đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ thường được dùng để chỉ bản chất hoặc mục đích của chính phủ chuyển tiếp (ví dụ: 'a transitional government of national unity'). ‘for’ thường được dùng để chỉ giai đoạn hoặc mục đích mà chính phủ chuyển tiếp tồn tại (ví dụ: 'a transitional government for two years').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transitional government'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)