(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carnivorous insects
B2

carnivorous insects

adjective

Nghĩa tiếng Việt

côn trùng ăn thịt loài côn trùng ăn thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnivorous insects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đề cập đến các loài côn trùng ăn thịt các động vật khác.

Definition (English Meaning)

Referring to insects that feed on other animals.

Ví dụ Thực tế với 'Carnivorous insects'

  • "Carnivorous insects play an important role in controlling populations of other insects."

    "Côn trùng ăn thịt đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát số lượng quần thể của các loài côn trùng khác."

  • "Ladybugs are carnivorous insects that primarily feed on aphids."

    "Bọ rùa là côn trùng ăn thịt, chủ yếu ăn rệp."

  • "Praying mantises are well-known carnivorous insects."

    "Bọ ngựa là loài côn trùng ăn thịt nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carnivorous insects'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Côn trùng học

Ghi chú Cách dùng 'Carnivorous insects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'carnivorous' mô tả đặc điểm ăn thịt. Nó thường được sử dụng để mô tả động vật ăn thịt nói chung, nhưng trong trường hợp này, nó được giới hạn ở các loài côn trùng. Cần phân biệt với 'insectivorous', chỉ các loài động vật ăn côn trùng, trong khi 'carnivorous insects' là côn trùng ăn các động vật khác, có thể bao gồm cả các loài côn trùng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnivorous insects'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)