herbivorous insects
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbivorous insects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Herbivorous" mô tả động vật ăn chủ yếu là thực vật. "Insects" là một lớp động vật chân đốt với cơ thể ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và hai ăng ten.
Definition (English Meaning)
"Herbivorous" describes an animal that feeds primarily on plants. "Insects" are a class of arthropods with a three-part body (head, thorax, and abdomen), three pairs of legs, compound eyes, and two antennae.
Ví dụ Thực tế với 'Herbivorous insects'
-
"Many herbivorous insects, such as aphids and caterpillars, can cause significant damage to crops."
"Nhiều loài côn trùng ăn thực vật, chẳng hạn như rệp và sâu bướm, có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho cây trồng."
-
"The study focused on the impact of herbivorous insects on the local ecosystem."
"Nghiên cứu tập trung vào tác động của côn trùng ăn thực vật đối với hệ sinh thái địa phương."
-
"Controlling populations of herbivorous insects is crucial for protecting agricultural yields."
"Kiểm soát quần thể côn trùng ăn thực vật là rất quan trọng để bảo vệ năng suất nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herbivorous insects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: herbivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herbivorous insects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ các loài côn trùng có chế độ ăn dựa trên thực vật. Nó nhấn mạnh đặc điểm dinh dưỡng của côn trùng, phân biệt chúng với các loài ăn thịt (carnivorous), ăn tạp (omnivorous) hoặc ăn xác thối (detritivorous).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbivorous insects'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the future, scientists will study how herbivorous insects will adapt to climate change.
|
Trong tương lai, các nhà khoa học sẽ nghiên cứu cách côn trùng ăn cỏ sẽ thích nghi với biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
These herbivorous insects will not (won't) significantly impact the yield of the crops next year.
|
Những loài côn trùng ăn cỏ này sẽ không tác động đáng kể đến năng suất cây trồng vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the number of herbivorous insects increase in the coming years?
|
Liệu số lượng côn trùng ăn cỏ có tăng lên trong những năm tới không? |