insectivorous plants
Tính từ (cho insectivorous)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insectivorous plants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ các loài thực vật thu được một phần hoặc hầu hết các chất dinh dưỡng của chúng từ việc bẫy và tiêu thụ động vật hoặc động vật nguyên sinh, điển hình là côn trùng.
Definition (English Meaning)
Referring to plants that derive some or most of their nutrients from trapping and consuming animals or protozoans, typically insects.
Ví dụ Thực tế với 'Insectivorous plants'
-
"Insectivorous plants thrive in nutrient-poor soils."
"Các loài cây ăn côn trùng phát triển mạnh ở những vùng đất nghèo dinh dưỡng."
-
"The Venus flytrap is a well-known insectivorous plant."
"Cây bắt ruồi là một loài cây ăn côn trùng nổi tiếng."
-
"Insectivorous plants often have specialized adaptations for trapping insects."
"Các loài cây ăn côn trùng thường có những đặc điểm thích nghi chuyên biệt để bẫy côn trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insectivorous plants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plants
- Adjective: insectivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insectivorous plants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insectivorous' được sử dụng để mô tả đặc tính của thực vật, nhấn mạnh vào việc chúng ăn côn trùng để bổ sung dinh dưỡng. Không nên nhầm lẫn với 'carnivorous' (ăn thịt), mặc dù đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'carnivorous' có phạm vi rộng hơn và có thể bao gồm các loài động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insectivorous plants'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.