(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insectivorous plants
B2

insectivorous plants

Tính từ (cho insectivorous)

Nghĩa tiếng Việt

cây ăn côn trùng thực vật ăn côn trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insectivorous plants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ các loài thực vật thu được một phần hoặc hầu hết các chất dinh dưỡng của chúng từ việc bẫy và tiêu thụ động vật hoặc động vật nguyên sinh, điển hình là côn trùng.

Definition (English Meaning)

Referring to plants that derive some or most of their nutrients from trapping and consuming animals or protozoans, typically insects.

Ví dụ Thực tế với 'Insectivorous plants'

  • "Insectivorous plants thrive in nutrient-poor soils."

    "Các loài cây ăn côn trùng phát triển mạnh ở những vùng đất nghèo dinh dưỡng."

  • "The Venus flytrap is a well-known insectivorous plant."

    "Cây bắt ruồi là một loài cây ăn côn trùng nổi tiếng."

  • "Insectivorous plants often have specialized adaptations for trapping insects."

    "Các loài cây ăn côn trùng thường có những đặc điểm thích nghi chuyên biệt để bẫy côn trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insectivorous plants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carnivorous plants(cây ăn thịt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Venus flytrap(cây bắt ruồi)
pitcher plant(cây nắp ấm)
sundew(cây gọng vó)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Insectivorous plants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insectivorous' được sử dụng để mô tả đặc tính của thực vật, nhấn mạnh vào việc chúng ăn côn trùng để bổ sung dinh dưỡng. Không nên nhầm lẫn với 'carnivorous' (ăn thịt), mặc dù đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'carnivorous' có phạm vi rộng hơn và có thể bao gồm các loài động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insectivorous plants'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)