(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carpe diem
C1

carpe diem

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

hãy tận hưởng cuộc sống sống hết mình tận dụng tối đa từng khoảnh khắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carpe diem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận hưởng ngày hôm nay; nắm bắt cơ hội; sống trọn vẹn từng khoảnh khắc.

Definition (English Meaning)

Seize the day; make the most of the present time.

Ví dụ Thực tế với 'Carpe diem'

  • "He lived by the philosophy of carpe diem, always seeking new adventures."

    "Anh ấy sống theo triết lý carpe diem, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới."

  • "My motto is carpe diem."

    "Phương châm của tôi là carpe diem."

  • "After surviving a near-death experience, he decided to live by carpe diem."

    "Sau khi sống sót sau một trải nghiệm cận kề cái chết, anh ấy quyết định sống theo carpe diem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carpe diem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seize the day(nắm bắt cơ hội)
live for the moment(sống cho hiện tại)
make the most of today(tận dụng tối đa ngày hôm nay)

Trái nghĩa (Antonyms)

procrastinate(trì hoãn)
defer(hoãn lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Carpe diem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một cụm từ Latin có nghĩa là tận dụng tối đa thời gian hiện tại, không lo lắng về tương lai. Nó thường được sử dụng để khuyến khích mọi người hành động ngay lập tức thay vì trì hoãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carpe diem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)