(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ case analysis
C1

case analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích trường hợp phân tích tình huống nghiên cứu phân tích tình huống phân tích vụ việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Case analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự xem xét và đánh giá chi tiết về một trường hợp hoặc tình huống cụ thể, thường liên quan đến việc áp dụng các nguyên tắc hoặc phương pháp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A detailed examination and evaluation of a particular case or situation, often involving the application of specific principles or methods.

Ví dụ Thực tế với 'Case analysis'

  • "The consultant performed a thorough case analysis to identify the root causes of the company's declining profits."

    "Chuyên gia tư vấn đã thực hiện một phân tích trường hợp kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự sụt giảm lợi nhuận của công ty."

  • "The legal team conducted a case analysis to prepare for the trial."

    "Nhóm pháp lý đã tiến hành phân tích vụ án để chuẩn bị cho phiên tòa."

  • "A detailed case analysis revealed several flaws in the marketing strategy."

    "Một phân tích trường hợp chi tiết đã tiết lộ một số sai sót trong chiến lược tiếp thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Case analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: case analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

situation analysis(phân tích tình huống)
problem analysis(phân tích vấn đề)
assessment(sự đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

case study(nghiên cứu trường hợp)
root cause analysis(phân tích nguyên nhân gốc rễ)
SWOT analysis(phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật Khoa học xã hội Y học

Ghi chú Cách dùng 'Case analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh (phân tích tình huống kinh doanh), luật (phân tích vụ án), khoa học xã hội (phân tích trường hợp nghiên cứu) và y học (phân tích bệnh án). Nó nhấn mạnh vào việc xem xét tỉ mỉ các yếu tố, dữ liệu và bối cảnh liên quan để đưa ra kết luận hoặc giải pháp hợp lý. 'Case analysis' khác với 'case study' ở chỗ 'case study' là chính bản thân trường hợp được nghiên cứu, trong khi 'case analysis' là quá trình phân tích trường hợp đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* of: Dùng để chỉ đối tượng được phân tích (ví dụ: 'case analysis of a business failure'). * on: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ trọng tâm của phân tích (ví dụ: 'case analysis on ethical considerations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Case analysis'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After considering all the evidence, the team presented their case analysis, a thorough examination of the facts, to the board.
Sau khi xem xét tất cả các bằng chứng, nhóm đã trình bày phân tích vụ việc của họ, một sự kiểm tra kỹ lưỡng các sự kiện, cho hội đồng quản trị.
Phủ định
The initial report lacked depth, and without a proper case analysis, the company couldn't make informed decisions.
Báo cáo ban đầu thiếu chiều sâu, và nếu không có phân tích vụ việc phù hợp, công ty không thể đưa ra các quyết định sáng suốt.
Nghi vấn
Considering the limited resources, is a comprehensive case analysis, including detailed financial projections, truly feasible?
Xem xét các nguồn lực hạn chế, liệu một phân tích vụ việc toàn diện, bao gồm các dự báo tài chính chi tiết, có thực sự khả thi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company conducted a thorough case analysis before making the investment.
Công ty đã tiến hành phân tích trường hợp kỹ lưỡng trước khi thực hiện khoản đầu tư.
Phủ định
The team didn't perform a case analysis, which led to the project's failure.
Nhóm đã không thực hiện phân tích trường hợp, điều này dẫn đến sự thất bại của dự án.
Nghi vấn
What kind of case analysis did they use to reach that conclusion?
Họ đã sử dụng loại phân tích trường hợp nào để đạt được kết luận đó?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had been doing case analysis on the market trends before the final decision was made.
Đội đã tiến hành phân tích tình huống về xu hướng thị trường trước khi quyết định cuối cùng được đưa ra.
Phủ định
She hadn't been doing case analysis on the project's risks before the deadline.
Cô ấy đã không thực hiện phân tích tình huống về các rủi ro của dự án trước thời hạn.
Nghi vấn
Had they been doing case analysis for the legal dispute before the settlement was reached?
Họ đã tiến hành phân tích tình huống cho tranh chấp pháp lý trước khi đạt được thỏa thuận phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)