case study
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Case study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tích chuyên sâu về một cá nhân, nhóm hoặc tình huống cụ thể trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
An in-depth analysis of a particular individual, group, or situation over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Case study'
-
"The marketing team conducted a case study on the effectiveness of their new advertising campaign."
"Đội ngũ marketing đã thực hiện một nghiên cứu điển hình về hiệu quả của chiến dịch quảng cáo mới của họ."
-
"This case study examines the impact of government policy on small businesses."
"Nghiên cứu điển hình này xem xét tác động của chính sách chính phủ đối với các doanh nghiệp nhỏ."
-
"The doctor presented a case study of a patient with a rare disease."
"Bác sĩ đã trình bày một nghiên cứu điển hình về một bệnh nhân mắc bệnh hiếm gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Case study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: case study
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Case study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Case study thường được sử dụng để minh họa một vấn đề, chứng minh một lý thuyết hoặc khám phá các giải pháp tiềm năng. Nó khác với một thí nghiệm vì nó mang tính quan sát và mô tả hơn là can thiệp và kiểm soát. Khác với một khảo sát, case study đi sâu vào chi tiết và ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* case study *on* consumer behavior.
* a case study *of* successful startups.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Case study'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that the students had to complete a case study on the company's marketing strategy.
|
Giáo sư nói rằng các sinh viên phải hoàn thành một nghiên cứu điển hình về chiến lược marketing của công ty. |
| Phủ định |
She told me that she didn't want to write a case study for that course.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn viết một nghiên cứu điển hình cho khóa học đó. |
| Nghi vấn |
He asked if they had already started working on the case study.
|
Anh ấy hỏi liệu họ đã bắt đầu làm việc với nghiên cứu điển hình chưa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team is going to conduct a case study on the effectiveness of the new advertising campaign.
|
Đội ngũ marketing sẽ thực hiện một nghiên cứu điển hình về hiệu quả của chiến dịch quảng cáo mới. |
| Phủ định |
They are not going to present the case study results until next month.
|
Họ sẽ không trình bày kết quả nghiên cứu điển hình cho đến tháng sau. |
| Nghi vấn |
Are you going to use this case study as a basis for future projects?
|
Bạn có định sử dụng nghiên cứu điển hình này làm cơ sở cho các dự án tương lai không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor used to assign a case study every week when he first started teaching.
|
Giáo sư đã từng giao một bài nghiên cứu tình huống mỗi tuần khi ông ấy mới bắt đầu dạy. |
| Phủ định |
She didn't use to rely on case studies for her research; she preferred experiments.
|
Cô ấy đã không từng dựa vào các nghiên cứu tình huống cho nghiên cứu của mình; cô ấy thích các thí nghiệm hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to analyze this specific case study in their business ethics class?
|
Họ đã từng phân tích nghiên cứu tình huống cụ thể này trong lớp đạo đức kinh doanh của họ phải không? |