(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swot analysis
B2

swot analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích SWOT phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swot analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật lập kế hoạch chiến lược được sử dụng để đánh giá Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức liên quan đến một dự án hoặc một liên doanh kinh doanh.

Definition (English Meaning)

A strategic planning technique used to evaluate the Strengths, Weaknesses, Opportunities, and Threats involved in a project or in a business venture.

Ví dụ Thực tế với 'Swot analysis'

  • "The SWOT analysis helped them identify key areas for improvement."

    "Phân tích SWOT đã giúp họ xác định các lĩnh vực quan trọng cần cải thiện."

  • "Before launching the new product, the team performed a comprehensive SWOT analysis."

    "Trước khi ra mắt sản phẩm mới, nhóm đã thực hiện một phân tích SWOT toàn diện."

  • "The consultant recommended a SWOT analysis to help the company understand its competitive position."

    "Nhà tư vấn khuyến nghị một phân tích SWOT để giúp công ty hiểu được vị thế cạnh tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swot analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swot analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Swot analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SWOT analysis là một khuôn khổ phân tích giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh của mình và phát triển kế hoạch chiến lược. Nó tập trung vào các yếu tố bên trong (Strengths và Weaknesses) và bên ngoài (Opportunities và Threats) ảnh hưởng đến sự thành công của một tổ chức. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các phương pháp phân tích kinh doanh liên quan bao gồm PESTLE analysis (phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường) và Porter's Five Forces (mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- **in**: Sử dụng khi nói về việc thực hiện phân tích SWOT trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'We conducted a SWOT analysis in the marketing department.' (Chúng tôi đã thực hiện phân tích SWOT trong bộ phận marketing).
- **of**: Sử dụng khi nói về phân tích SWOT của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'A SWOT analysis of the company revealed some key weaknesses.' (Một phân tích SWOT của công ty đã cho thấy một số điểm yếu chính).
- **for**: Sử dụng khi nói về mục đích của việc thực hiện phân tích SWOT. Ví dụ: 'We need to do a SWOT analysis for our new product launch.' (Chúng ta cần thực hiện phân tích SWOT cho việc ra mắt sản phẩm mới của chúng ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swot analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)