(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ problem child
B2

problem child

noun

Nghĩa tiếng Việt

đứa trẻ hư đứa trẻ ngỗ nghịch đứa trẻ gây rối con sâu làm rầu nồi canh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem child'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đứa trẻ khó bảo, khó kiểm soát, thường do các vấn đề về hành vi hoặc sự không vâng lời.

Definition (English Meaning)

A child who is difficult to manage or control, typically due to behavioral issues or disobedience.

Ví dụ Thực tế với 'Problem child'

  • "He was always considered the problem child in the family."

    "Anh ta luôn bị coi là đứa con gây rắc rối trong gia đình."

  • "The teacher struggled to manage the problem child in her class."

    "Giáo viên gặp khó khăn trong việc quản lý đứa trẻ gây rối trong lớp."

  • "The family sought therapy to address the underlying issues contributing to their son's behavior as a problem child."

    "Gia đình đã tìm kiếm liệu pháp tâm lý để giải quyết các vấn đề tiềm ẩn góp phần vào hành vi của con trai họ với tư cách là một đứa trẻ gây rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Problem child'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: problem child
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

troublemaker(người gây rối)
difficult child(đứa trẻ khó bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

angel(thiên thần (nghĩa bóng: đứa trẻ ngoan))
well-behaved child(đứa trẻ ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Problem child'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'problem child' thường được sử dụng để mô tả một đứa trẻ gây ra nhiều rắc rối cho cha mẹ, giáo viên hoặc những người chăm sóc khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ rằng đứa trẻ đó có những vấn đề cần được giải quyết. Cần phân biệt với các từ như 'mischievous child' (đứa trẻ tinh nghịch) chỉ những đứa trẻ hiếu động, thích nghịch ngợm nhưng không nhất thiết có vấn đề về hành vi nghiêm trọng. 'Difficult child' cũng là một từ tương tự, nhưng có thể chỉ đơn giản là đứa trẻ có tính cách khó chiều hoặc nhu cầu đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem child'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)